Chuyển đến nội dung chính

CHỦ NỢ CÓ ĐƯỢC GIỮ TÀI SẢN CỦA NGƯỜI KHÁC ĐỂ ĐÒI NỢ HAY KHÔNG?

Việc tự ý giữ tài sản của người khác để ép trả nợ là vấn đề pháp lý nhạy cảm, nằm ở ranh giới giữa thu hồi nợ hợp pháp và xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác. Hành vi này có thể bị xem là vi phạm pháp luật hình sự nếu không tuân thủ đúng quy định. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ các trường hợp được phép, các hành vi bị nghiêm cấm, và hướng dẫn cách thu hồi nợ hợp pháp, an toàn cho người cho vay.

 

Cầm giữ tài sản để siết nợ
Cầm giữ tài sản để siết nợ

Giữ tài sản của người khác để siết nợ có hợp pháp không?

Theo quy định của pháp luật dân sự và hình sự, chủ nợ chỉ được phép giữ tài sản của người vay nếu có sự đồng ý rõ ràng và tự nguyện từ chủ sở hữu. Nếu không có sự thỏa thuận này, việc tự ý chiếm giữ tài sản sẽ bị coi là xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp và có thể bị xử lý hình sự.

Pháp luật hiện hành phân biệt hai trường hợp rõ ràng:

  • Trường hợp có sự đồng thuận của chủ tài sản – được phép giữ tài sản.
  • Trường hợp không có sự đồng thuận – hành vi có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Khi nào được giữ tài sản của con nợ?

Chủ nợ chỉ có thể cầm giữ tài sản của con nợ nếu hai bên đã thống nhất bằng văn bản về việc dùng tài sản để cấn trừ nghĩa vụ trả nợ. Một số điều kiện cần tuân thủ gồm:

  • Phải có thỏa thuận rõ ràng: Văn bản thể hiện sự đồng ý của hai bên về việc dùng tài sản để thanh toán khoản nợ, có giá trị pháp lý như hợp đồng dân sự.
  • Tài sản hợp pháp của người vay: Vật cấn trừ không được là tài sản đang thế chấp, tranh chấp, hoặc thuộc sở hữu chung với người khác.
  • Tuân thủ chính sách Nhà nước: Việc cấn trừ nợ phải đúng quy định, đồng thời thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế, phí liên quan.

Trong thực tế, nếu người vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ, chủ nợ nên ưu tiên thương lượng, thỏa thuận gia hạn hoặc cấn trừ tài sản hợp pháp. Nếu thương lượng thất bại, phương án hợp pháp duy nhất là khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết.

Khi nào hành vi giữ tài sản bị coi là phạm tội?

Nếu tự ý chiếm giữ tài sản của người khác mà không có sự đồng ý, chủ nợ có thể bị truy cứu hình sự. Tùy vào tính chất hành vi, có thể bị xử lý về Tội cưỡng đoạt tài sản hoặc Tội cướp tài sản.

Tội cưỡng đoạt tài sản (Điều 170 BLHS 2015)

Hành vi đe dọa, uy hiếp tinh thần người khác bằng lời nói hoặc thủ đoạn khác nhằm buộc họ giao tài sản sẽ cấu thành tội cưỡng đoạt.

  • Yếu tố khách quan: Có hành vi đe dọa dùng vũ lực hoặc gây thiệt hại tinh thần, danh dự, tài sản.
  • Yếu tố chủ quan: Người phạm tội có mục đích chiếm đoạt tài sản.

Ví dụ: Dọa “nếu không trả tiền sẽ công khai hình ảnh, sẽ tới nhà làm lớn chuyện” – hành vi này có thể bị truy tố tội cưỡng đoạt tài sản.

Tội cướp tài sản (Điều 168 BLHS 2015)

Nếu người đòi nợ dùng vũ lực, đe dọa sử dụng vũ lực ngay lập tức, hoặc khiến người bị hại không thể chống cự, hành vi đó bị xem là cướp tài sản.

  • Khách quan: Có hành động tấn công, khống chế hoặc đe dọa tấn công ngay tức khắc.
  • Chủ quan: Mong muốn chiếm đoạt tài sản của người khác.

Do đó, việc “tới nhà, giữ xe, lấy đồ” để trừ nợ có thể khiến chủ nợ bị khởi tố về tội cướp tài sản với hình phạt rất nặng.

 

Thủ tục khởi kiện đòi nợ
Thủ tục khởi kiện đòi nợ

Cách xử lý hợp pháp khi con nợ có tài sản nhưng không chịu trả

Thay vì tự ý hành động, chủ nợ có thể lựa chọn hai biện pháp pháp lý an toàn và hiệu quả để thu hồi nợ:

Khởi kiện dân sự để buộc thi hành án

Chủ nợ có thể nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.

  • Thời hiệu khởi kiện: 03 năm kể từ ngày người vay vi phạm nghĩa vụ trả nợ (theo Điều 429 BLDS 2015).
  • Cách nộp đơn: Gửi trực tiếp tại Tòa án, qua bưu điện hoặc qua Cổng thông tin điện tử (nếu có).
  • Yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời: Chủ nợ có thể đề nghị Tòa án phong tỏa tài khoản, kê biên tài sản, hoặc cấm chuyển nhượng để tránh tẩu tán tài sản (theo Điều 114 BLTTDS 2015).

Tố giác hành vi phạm tội

Nếu người vay cố tình không trả dù có khả năng, hoặc có dấu hiệu lừa đảo, chiếm đoạt, chủ nợ có thể tố giác đến cơ quan công an. Khi có căn cứ xác định hành vi có yếu tố hình sự, cơ quan điều tra có thể áp dụng các biện pháp như tạm giữ, cấm đi khỏi nơi cư trú hoặc tạm hoãn xuất cảnh để đảm bảo thi hành án.

Một số câu hỏi thường gặp

Cho vay chỉ bằng lời nói có khởi kiện được không?

Được. Hợp đồng vay có thể được xác lập bằng lời nói hoặc hành vi. Người cho vay chỉ cần có chứng cứ như tin nhắn, chuyển khoản, ghi âm hoặc nhân chứng để chứng minh giao dịch.

Nếu tài sản cấn trừ có giá trị khác khoản nợ thì xử lý ra sao?

Các bên phải thống nhất trong biên bản cấn trừ. Nếu tài sản lớn hơn nợ, người cho vay hoàn trả phần chênh lệch. Nếu nhỏ hơn, người vay phải trả thêm phần còn thiếu.

Biên bản cấn trừ nợ cần có nội dung gì?

Phải thể hiện: thông tin hai bên, chi tiết khoản nợ, mô tả tài sản, giá trị, phương thức xử lý phần chênh lệch, cam kết tự nguyện và chữ ký xác nhận.

Khi nào việc không trả nợ bị coi là tội lừa đảo?

Khi người vay ngay từ đầu có ý định chiếm đoạt, sử dụng thông tin hoặc giấy tờ giả để vay tiền và không có ý định hoàn trả.

Người siết nợ trái phép phải chịu trách nhiệm gì?

Ngoài bị xử lý hình sự, người đó còn phải bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần do hành vi chiếm hữu trái pháp luật gây ra.

Thừa phát lại có thể siết nợ thay chủ nợ không?

Không. Thừa phát lại chỉ có quyền lập vi bằng, ghi nhận sự kiện, hành vi, hoặc thi hành bản án đã có hiệu lực pháp luật, chứ không được tự ý thu hồi tài sản.

Nếu lãi suất cho vay vượt quy định thì sao?

Theo Điều 468 BLDS 2015, lãi suất tối đa là 20%/năm. Phần vượt mức sẽ không được pháp luật bảo vệ, và Tòa án chỉ buộc trả phần lãi hợp pháp.

Dịch vụ hỗ trợ pháp lý khi con nợ có tài sản nhưng không trả

Chuyên tư vấn luật cung cấp dịch vụ tư vấn, hỗ trợ thu hồi nợ hợp pháp, bao gồm:

  • Hướng dẫn các phương án xử lý phù hợp với từng vụ việc;
  • Soạn thảo đơn khởi kiện, đơn yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời;
  • Đại diện làm việc với cơ quan có thẩm quyền, tham gia tố tụng;
  • Theo dõi quá trình thi hành án để đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.

Luật sư tư vấn cách đòi nợ theo đúng pháp luật
Luật sư tư vấn cách đòi nợ theo đúng pháp luật

Tóm lại, chỉ khi có thỏa thuận rõ ràng, tự nguyện bằng văn bản, việc giữ tài sản để trừ nợ mới được coi là hợp pháp. Mọi hành vi tự ý chiếm giữ, dùng vũ lực hay đe dọa đều vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hình sự. Giải pháp an toàn nhất cho chủ nợ là khởi kiện dân sự hoặc tố giác hành vi phạm tội theo đúng trình tự. Chuyên tư vấn luật cam kết mang đến dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vướng mắc liên quan đến thu hồi nợ một cách đúng luật và an toàn. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ kịp thời.

Nguồn: Có được cầm giữ tài sản của người khác để siết nợ?

>>> Xem thêm:

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

THỦ TỤC XIN XÓA QUY HOẠCH TREO MỚI NHẤT THEO LUẬT ĐẤT ĐAI 2024

Việc đất nằm trong quy hoạch treo trong thời gian dài đã và đang gây ra nhiều hệ lụy nghiêm trọng, hạn chế các quyền hợp pháp của người sử dụng đất như chuyển nhượng, thế chấp, xây dựng… khiến đời sống kinh tế - xã hội của người dân bị ảnh hưởng không nhỏ. Trong bối cảnh này, thủ tục yêu cầu xóa quy hoạch treo trở thành nhu cầu cấp thiết và chính đáng của nhiều hộ gia đình, cá nhân. Để giúp người dân hiểu rõ và thực hiện đúng trình tự pháp lý, bài viết sau sẽ cung cấp thông tin toàn diện về căn cứ pháp luật, điều kiện, quy trình, hồ sơ và các vấn đề liên quan đến thủ tục xóa quy hoạch treo theo quy định mới nhất tại Luật Đất đai năm 2024.   Thủ tục yêu cầu xóa quy hoạch treo  Quy hoạch treo là gì và hậu quả của việc “treo” lâu dài Quy hoạch treo là hiện tượng một khu vực đất đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất, dự kiến thực hiện dự án nhưng trong nhiều năm không được triển khai trên thực tế, dẫn đến việc đất rơi vào tình trạng “chờ đợi”, không được sử dụng đúng mục...