Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 10, 2025

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH YÊU CẦU BỒI THƯỜNG CHẬM BÀN GIAO NHÀ ĐẤT

Trong bối cảnh thị trường bất động sản ngày càng phát triển, việc chậm bàn giao nhà đất bởi chủ đầu tư là một trong những vấn đề tranh chấp phổ biến, gây ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi và kế hoạch tài chính của người mua. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết từ các bước gửi thông báo vi phạm, yêu cầu bồi thường, đến thủ tục khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền, đồng thời chỉ ra những khoản bồi thường có thể yêu cầu và các yếu tố mà Tòa án sẽ xem xét theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015. Đây là cẩm nang pháp lý toàn diện dành cho người mua nhà nhằm đảm bảo thực hiện quyền lợi một cách tối ưu.   Yêu cầu bồi thường do chủ đầu tư chậm bàn giao đất Quy trình thực hiện yêu cầu bồi thường do chậm bàn giao nhà đất Khi chủ đầu tư hoặc bên bán không bàn giao nhà đất đúng thời hạn trong hợp đồng, người mua có quyền thực hiện các bước pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Quy trình này thường gồm hai giai đoạn chính: giai đoạn đầu là thương lượng và gửi thông báo yêu cầu bồi thường, ...

TƯ VẤN TOÀN DIỆN XỬ LÝ CHỦ ĐẦU TƯ CHẬM BÀN GIAO NHÀ

Trong giao dịch mua bán căn hộ chung cư, việc chủ đầu tư chậm bàn giao nhà là rủi ro pháp lý phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch an cư và gây thiệt hại về tài chính cho người mua. Tình trạng này không chỉ làm trì hoãn quyền sử dụng căn hộ mà còn có thể phát sinh các khoản chi phí ngoài dự kiến, từ thuê nhà tạm thời đến lãi vay ngân hàng. Do đó, việc nắm vững các quy định pháp luật và thực hiện các bước xử lý đúng pháp lý là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết các bước, từ gửi thông báo vi phạm, đàm phán yêu cầu bồi thường, đến khởi kiện tại Tòa án nếu cần thiết, giúp người mua có lộ trình hành động rõ ràng và hiệu quả.   Chủ đầu tư chậm bàn giao nhà thì xử lý thế nào? Gửi thông báo vi phạm, yêu cầu bàn giao nhà Khi phát hiện chủ đầu tư không thực hiện đúng tiến độ bàn giao nhà như đã cam kết, người mua cần gửi thông báo vi phạm chính thức ngay lập tức. Văn bản này là cơ sở pháp lý quan trọng, thể hiện thiện chí tiếp tục thực hiện hợp đồng nhưng đồng ...

HƯỚNG DẪN ĐÒI LẠI TIỀN ĐẶT CỌC THUÊ NHÀ KHI HỢP ĐỒNG CHẤM DỨT THEO LUẬT MỚI NHẤT

Việc lấy lại tiền đặt cọc khi chấm dứt hợp đồng thuê nhà là quyền hợp pháp của người thuê theo quy định của pháp luật Việt Nam. Tuy nhiên, trên thực tế, không ít trường hợp bên cho thuê cố tình trì hoãn hoặc từ chối hoàn trả tiền cọc, gây thiệt hại cho người thuê. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước cần thực hiện để đòi lại tiền đặt cọc một cách đúng quy định và hiệu quả, giúp người thuê bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.   Lấy lại cọc khi chấm dứt hợp đồng thuê nhà Quy trình lấy lại tiền đặt cọc thuê nhà Để việc lấy lại tiền đặt cọc diễn ra thuận lợi, người thuê cần tuân thủ đúng quy trình gồm hai giai đoạn: thương lượng – khởi kiện. Việc này vừa đảm bảo tính hợp pháp vừa tăng khả năng thành công trong việc đòi lại tiền. Gửi thông báo yêu cầu hoàn cọc Khi chấm dứt hợp đồng thuê nhà, bước đầu tiên người thuê cần thực hiện là gửi văn bản đề nghị hoàn trả tiền đặt cọc. Đây là chứng cứ pháp lý quan trọng trong trường hợp tranh chấp phải được đưa ra Tòa án. Nội dung...

CHỦ NỢ CÓ ĐƯỢC GIỮ TÀI SẢN CỦA NGƯỜI KHÁC ĐỂ ĐÒI NỢ HAY KHÔNG?

Việc tự ý giữ tài sản của người khác để ép trả nợ là vấn đề pháp lý nhạy cảm, nằm ở ranh giới giữa thu hồi nợ hợp pháp và xâm phạm quyền sở hữu tài sản của người khác. Hành vi này có thể bị xem là vi phạm pháp luật hình sự nếu không tuân thủ đúng quy định. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ các trường hợp được phép, các hành vi bị nghiêm cấm, và hướng dẫn cách thu hồi nợ hợp pháp, an toàn cho người cho vay.   Cầm giữ tài sản để siết nợ Giữ tài sản của người khác để siết nợ có hợp pháp không? Theo quy định của pháp luật dân sự và hình sự, chủ nợ chỉ được phép giữ tài sản của người vay nếu có sự đồng ý rõ ràng và tự nguyện từ chủ sở hữu. Nếu không có sự thỏa thuận này, việc tự ý chiếm giữ tài sản sẽ bị coi là xâm phạm quyền sở hữu hợp pháp và có thể bị xử lý hình sự. Pháp luật hiện hành phân biệt hai trường hợp rõ ràng: Trường hợp có sự đồng thuận của chủ tài sản – được phép giữ tài sản. Trường hợp không có sự đồng thuận – hành vi có thể bị truy cứu trách nhiệm...