Tranh chấp di sản thừa kế là một trong những loại hình tranh chấp dân sự phổ biến và phức tạp, thường
gây ảnh hưởng sâu sắc đến quyền lợi của người thừa kế cũng như mối quan hệ gia
đình. Khi các bên không thể đạt được tiếng nói chung, việc nắm vững các quy định
và quy trình pháp lý để giải quyết tranh chấp là vô cùng quan trọng. Bài viết
này sẽ đi sâu vào các phương thức xử lý tranh chấp di sản thừa kế, từ thương lượng
đến khởi kiện tại Tòa án.
![]() |
Hướng xử lý tranh chấp di sản thừa kế |
Các Bước Giải Quyết Tranh Chấp Di Sản Thừa Kế
Tranh chấp di sản thừa kế là vấn đề dân sự nhạy cảm, có thể gây ra những rạn nứt trong tình cảm gia đình. Để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, việc hiểu rõ các phương thức và quy trình pháp lý là thiết yếu. Về cơ bản, việc giải quyết tranh chấp di sản thừa kế có thể được tiến hành thông qua hai phương thức chính: tự thương lượng, thỏa thuận hoặc khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền.
Thương Lượng, Thỏa Thuận Phân Chia Di Sản Thừa Kế
Trong bất kỳ tranh chấp
nào, thương lượng và thỏa thuận luôn là phương thức ưu tiên hàng đầu. Giải pháp
này không chỉ giúp các bên tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí mà còn có ý
nghĩa quan trọng trong việc giữ gìn hòa khí và tình cảm gia đình.
Các đồng thừa kế có thể
cùng nhau bàn bạc và đi đến thống nhất về các nội dung như:
- Xác định hàng thừa kế và những người có quyền hưởng
di sản.
- Liệt kê và định giá toàn bộ di sản (bao gồm cả động
sản và bất động sản).
- Thống nhất về tỷ lệ phân chia hoặc hình thức nhận
di sản cụ thể (nhận hiện vật hoặc nhận giá trị tương ứng).
Toàn bộ nội dung thỏa
thuận cần được lập thành văn bản. Để đảm bảo tính pháp lý cao nhất và tránh các
tranh chấp phát sinh sau này, văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế nên
được công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.
Trong trường hợp các
bên không thể tìm được tiếng nói chung, việc khởi kiện ra Tòa án là biện pháp cần
thiết để giải quyết dứt điểm tranh chấp.
Khởi Kiện Tại Tòa Án Có Thẩm Quyền
Khi việc thương lượng
không thành hoặc phát sinh các mâu thuẫn phức tạp liên quan đến tính hợp pháp của
di chúc, xác định người thừa kế, hay phân chia tài sản, việc khởi kiện là công
cụ pháp lý hữu hiệu để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
Thời Hiệu Khởi Kiện
Theo quy định tại Điều
623 Bộ luật Dân sự (BLDS) 2015, thời hiệu khởi kiện về thừa kế được xác định
như sau:
- 30 năm đối với bất động sản: Kể từ thời điểm mở
thừa kế, người thừa kế có quyền yêu cầu chia di sản là bất động sản.
- 10 năm đối với động sản: Kể từ thời điểm mở thừa
kế, người thừa kế có quyền yêu cầu chia di sản là động sản.
- 10 năm để yêu cầu xác nhận/bác bỏ quyền thừa kế:
Thời hiệu để một người yêu cầu Tòa án xác nhận quyền thừa kế của mình hoặc
bác bỏ quyền thừa kế của người khác là 10 năm, tính từ thời điểm mở thừa kế.
Lưu ý: Thời điểm mở thừa
kế là thời điểm người có tài sản chết. Nếu Tòa án tuyên bố một người đã chết,
thời điểm mở thừa kế là ngày được Tòa án xác định trong bản án, quyết định (Điều
611, BLDS 2015). Khi hết thời hiệu nêu trên, di sản sẽ thuộc về người thừa kế
đang trực tiếp quản lý di sản đó.
Xác Định Tòa Án Có Thẩm Quyền Tiếp Nhận Giải Quyết
Các tranh chấp về di sản
thừa kế thuộc khoản 5 Điều 26 Bộ luật Tố tụng Dân sự (BLTTDS) 2015, do đó các
tranh chấp này thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.
- Căn cứ vào điểm c khoản 1 Điều 39 BLTTDS 2015,
các tranh chấp đối với di sản thừa kế là bất động sản thì Tòa án nhân dân
nơi có bất động sản sẽ có thẩm quyền giải quyết.
- Trong trường hợp tranh chấp di sản thừa kế có yếu
tố nước ngoài (có đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài) thì căn cứ vào khoản
3 Điều 35 và điểm c khoản 1 Điều 37 BLTTDS 2015, Tòa án nhân dân cấp tỉnh
nơi có bất động sản sẽ có thẩm quyền giải quyết tranh chấp.
Khi phát sinh tranh chấp
dân sự, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến thừa kế, việc chuẩn bị hồ sơ khởi
kiện đầy đủ và nắm rõ quy trình tố tụng tại Tòa án là vô cùng quan trọng. Dưới
đây là thông tin chi tiết dựa trên Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và các văn bản
hướng dẫn liên quan, giúp bạn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Các Giấy Tờ Cần Thiết Trong Hồ Sơ Khởi Kiện
Để Tòa án thụ lý vụ án,
người khởi kiện cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Căn cứ vào khoản 4
và khoản 5 Điều 189 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, hồ sơ khởi kiện bao gồm các
tài liệu sau:
- Đơn khởi kiện: Soạn thảo theo Mẫu số 23-DS, ban
hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP ngày 13/01/2017 của Hội đồng Thẩm
phán Tòa án Nhân dân tối cao.
- Tài liệu chứng minh mối quan hệ: Giấy tờ xác nhận
quan hệ giữa người khởi kiện và người đã qua đời để lại di sản.
- Tài liệu về người thừa kế khác: Giấy tờ chứng
minh quan hệ với những người có quyền hưởng di sản nhưng đã mất trước hoặc
sau thời điểm người để lại di sản qua đời.
- Giấy chứng tử: Bản chính hoặc bản sao hợp lệ giấy
chứng tử của người để lại di sản.
- Bản kê khai chi tiết di sản: Liệt kê đầy đủ các
tài sản thuộc di sản thừa kế.
- Giấy tờ pháp lý về tài sản: Các văn bản chứng
minh quyền sở hữu, quyền sử dụng hợp pháp đối với tài sản của người đã mất.
- Văn bản từ chối nhận di sản: Trong trường hợp có
người thừa kế từ chối quyền hưởng di sản (nếu có).
- Các giấy tờ liên quan khác: Bất kỳ tài liệu nào
khác có giá trị chứng minh cho yêu cầu khởi kiện.
Quy Trình và Thủ Tục Khởi Kiện Tại Tòa Án
Quy trình giải quyết một
vụ án dân sự tại Tòa án được thực hiện theo các bước nghiêm ngặt, quy định
trong Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015. Dưới đây là các giai đoạn chính:
Bước 1: Nộp Đơn Khởi Kiện
Người khởi kiện có thể
lựa chọn một trong các phương thức sau để gửi đơn đến Tòa án nơi bị đơn cư trú:
- Nộp trực tiếp: Mang hồ sơ đến nộp tại bộ phận tiếp
nhận đơn của Tòa án.
- Gửi qua bưu điện: Sử dụng dịch vụ bưu chính để gửi
hồ sơ đến Tòa án.
- Nộp trực tuyến: Thông qua Cổng dịch vụ công Quốc
gia (nếu Tòa án đã triển khai hình thức này).
Bước 2: Tiếp Nhận và Xử
Lý Đơn Khởi Kiện Của Tòa Án
- Quy trình tiếp nhận đơn:
- Nộp trực tiếp: Tòa án sẽ cấp
ngay giấy xác nhận đã nhận đơn cho người nộp.
- Gửi qua bưu điện: Trong vòng
02 ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn, Tòa án sẽ gửi thông báo xác nhận
cho người khởi kiện.
- Nộp trực tuyến: Tòa án thông
báo ngay về việc nhận đơn qua Cổng dịch vụ công Quốc gia (nếu áp dụng).
- Quy trình xử lý đơn: Sau khi tiếp nhận, Thẩm phán
được phân công sẽ xem xét đơn và đưa ra một trong các quyết định sau:
- Yêu cầu sửa đổi, bổ sung: Nếu
đơn khởi kiện chưa đầy đủ hoặc cần làm rõ thêm thông tin.
- Thụ lý vụ án: Tiến hành các
thủ tục cần thiết để giải quyết vụ án theo trình tự thông thường hoặc rút
gọn.
- Chuyển đơn: Nếu vụ án không
thuộc thẩm quyền, Tòa án sẽ chuyển đơn đến Tòa án có thẩm quyền và thông
báo cho người khởi kiện.
- Trả lại đơn: Trong trường hợp
vụ việc không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án.
Bước 3: Thụ Lý Đơn Khởi
Kiện
Theo Điều 195 Bộ luật Tố
tụng Dân sự 2015, sau khi xét thấy hồ sơ hợp lệ và vụ án thuộc thẩm quyền, Thẩm
phán sẽ ban hành thông báo yêu cầu người khởi kiện nộp tiền tạm ứng án phí (nếu
thuộc trường hợp phải nộp). Người khởi kiện có nghĩa vụ nộp tiền tạm ứng án phí
trong thời hạn 07 ngày kể từ ngày nhận được thông báo và cung cấp biên lai thu
tiền cho Tòa án.
Bước 4: Giai Đoạn Chuẩn
Bị Xét Xử Sơ Thẩm
Thời gian chuẩn bị cho
phiên tòa sơ thẩm thường là 04 tháng, tính từ ngày Tòa án thụ lý vụ án. Đối với
những vụ án có tính chất phức tạp, gặp sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại
khách quan, thời hạn này có thể được gia hạn, nhưng tối đa không quá 02 tháng.
Trong giai đoạn này
(theo khoản 2 Điều 230 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015), Thẩm phán sẽ thực hiện các
công việc quan trọng sau:
- Lập hồ sơ vụ án đầy đủ theo Điều 198 của Bộ luật.
- Xác định rõ tư cách của các đương sự và những người
tham gia tố tụng khác.
- Làm rõ mối quan hệ tranh chấp và các quy định
pháp luật sẽ được áp dụng.
- Thu thập, xác minh các tình tiết khách quan của vụ
án.
- Tiến hành thu thập chứng cứ theo quy định.
- Xem xét và áp dụng các biện pháp khẩn cấp tạm thời
(nếu cần).
- Tổ chức phiên họp để kiểm tra việc giao nộp, tiếp
cận, công khai chứng cứ và tiến hành hòa giải (trừ trường hợp giải quyết
theo thủ tục rút gọn).
- Thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn khác theo quy
định của pháp luật tố tụng dân sự.
Bước 5: Mở Phiên Tòa
Xét Xử Sơ Thẩm
Tòa án phải mở phiên
tòa trong vòng 01 tháng kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử. Trong trường
hợp có lý do chính đáng, thời hạn này có thể kéo dài thành 02 tháng.
Bước 6: Giải Quyết Theo
Thủ Tục Phúc Thẩm (Nếu Có Kháng Cáo, Kháng Nghị)
Căn cứ Điều 270 Bộ luật
Tố tụng Dân sự 2015, Tòa án cấp phúc thẩm sẽ xét xử lại vụ án nếu bản án hoặc
quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật mà bị kháng cáo hoặc
kháng nghị.
Thời hạn kháng cáo bản
án sơ thẩm:
- 15 ngày: Kể từ ngày Tòa án tuyên án.
- Đối với đương sự vắng mặt tại phiên tòa/khi tuyên
án có lý do chính đáng: Thời hạn kháng cáo được tính từ ngày họ nhận được
bản án hoặc ngày bản án được niêm yết hợp lệ.
- Đối với đương sự đã tham gia phiên tòa nhưng vắng
mặt không lý do khi Tòa tuyên án: Thời hạn kháng cáo tính từ ngày tuyên
án.
Thủ tục khởi kiện yêu cầu giải quyết tranh chấp
Các Căn Cứ Để Tòa Án Giải Quyết Tranh Chấp Di Sản Thừa Kế
Quá trình Tòa án giải
quyết tranh chấp di sản thừa kế là một quy trình phức tạp, đòi hỏi việc xem xét
toàn diện hồ sơ, chứng cứ do các bên cung cấp. Để đưa ra phán quyết công bằng
và hợp pháp, Tòa án sẽ dựa trên hệ thống các nguyên tắc pháp luật về thừa kế và
hoàn cảnh thực tế của từng vụ việc. Các căn cứ chính bao gồm việc xác định
phương thức thừa kế, nguyên tắc phân chia kỷ phần và các vấn đề pháp lý liên
quan trực tiếp đến khối di sản.
Xác Định Phương Thức Thừa Kế và Tính Hợp Pháp
Đầu tiên, Tòa án sẽ xác
định việc phân chia di sản được thực hiện theo phương thức nào: thừa kế theo di
chúc hay thừa kế theo pháp luật.
- Thừa kế theo di chúc: Tòa án ưu tiên tôn trọng ý
chí của người đã mất được thể hiện trong di chúc. Tuy nhiên, di chúc chỉ
được công nhận là hợp pháp và có hiệu lực khi đáp ứng đủ các điều kiện tại
Điều 643 BLDS 2015:
- Người lập di chúc hoàn toàn
minh mẫn, sáng suốt.
- Việc lập di chúc là tự nguyện,
không bị lừa dối, đe dọa hay cưỡng ép.
- Nội dung và hình thức của di
chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
- Thừa kế theo pháp luật: Phương thức này được áp dụng
trong các trường hợp quy định tại Điều 650 BLDS 2015, bao gồm:
- Người mất không để lại di
chúc.
- Di chúc được lập nhưng không
hợp pháp.
- Người được hưởng thừa kế theo
di chúc đã chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc.
- Di sản có phần không được định
đoạt trong di chúc.
- Người được chỉ định trong di
chúc nhưng từ chối nhận di sản hoặc không có quyền hưởng di sản.
Nguyên Tắc Phân Chia Kỷ Phần Thừa Kế
Sau khi xác định phương
thức thừa kế, Tòa án sẽ tiến hành phân chia kỷ phần cho từng người. Nếu thừa kế
theo pháp luật, những người thừa kế cùng hàng được hưởng phần di sản bằng nhau.
Tuy nhiên, quá trình này cần xem xét hai trường hợp đặc biệt quan trọng sau:
- Người thừa kế không phụ thuộc vào nội dung di
chúc: Theo Điều 644 BLDS 2015, ngay cả khi không có tên trong di chúc hoặc
chỉ được hưởng phần rất nhỏ, những người sau đây vẫn được hưởng phần di sản
bằng 2/3 suất của một người thừa kế theo pháp luật:
- Con chưa thành niên.
- Cha, mẹ, vợ, chồng.
- Con đã thành niên nhưng không
có khả năng lao động. (Quy định này không áp dụng nếu họ từ chối nhận di
sản hoặc thuộc trường hợp không có quyền hưởng di sản).
- Thừa kế thế vị: Đây là trường hợp đặc biệt trong
thừa kế theo pháp luật. Nếu con của người để lại di sản chết trước hoặc
cùng thời điểm với người đó, thì cháu sẽ được hưởng phần di sản mà cha hoặc
mẹ của cháu đáng lẽ được hưởng. Nếu cháu cũng đã mất, chắt sẽ được hưởng
phần đó.
Xem Xét Các Yếu Tố Pháp Lý Liên Quan Đến Di Sản
Việc phân chia không chỉ
dừng lại ở việc xác định người hưởng và kỷ phần, mà còn phải đánh giá toàn diện
bản thân khối di sản.
- Nguồn gốc tạo lập di sản: Tòa án sẽ xác minh nguồn
gốc tài sản để xác định đâu là di sản thực sự của người đã mất.
- Đây là tài sản riêng hay tài
sản chung trong thời kỳ hôn nhân?
- Tài sản có được do mua bán,
được tặng cho hay cũng là nhận thừa kế từ người khác?
- Đối với đất đai, nguồn gốc đất
là do Nhà nước cấp, do nhận chuyển nhượng, hay từ các nguồn khác?
- Hiện trạng pháp lý của di sản: Tòa án đánh giá
tình trạng thực tế của tài sản tại thời điểm giải quyết.
- Ai là người đang trực tiếp quản
lý, sử dụng di sản?
- Di sản có đang là đối tượng của
các giao dịch khác không (thế chấp, cầm cố, bảo lãnh)?
- Tiến hành thẩm định, định giá
tài sản để làm cơ sở cho việc phân chia.
- Nghĩa vụ tài sản của người chết để lại: Theo Điều
615 BLDS 2015, người hưởng thừa kế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ tài sản
của người chết trong phạm vi di sản được hưởng. Tòa án phải xem xét các
nghĩa vụ này để bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba, ví dụ:
- Các khoản vay ngân hàng, vay
cá nhân.
- Nghĩa vụ cấp dưỡng cho người
khác mà người chết phải thực hiện khi còn sống.
Từ những phân tích
trên, có thể thấy Tòa án phải xem xét vụ việc một cách toàn diện. Phán quyết cuối
cùng không chỉ dựa vào di chúc hay hàng thừa kế, mà còn là kết quả của việc
đánh giá đúng nguồn gốc, hiện trạng tài sản và các nghĩa vụ liên quan, nhằm đảm
bảo sự công bằng, khách quan và bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của tất cả các
bên.
Dịch Vụ Tư Vấn Giải Quyết Tranh Chấp Di Sản Thừa Kế
Chuyên tư vấn luật cung
cấp các dịch vụ giải quyết tranh chấp thừa kế sau đây:
- Tư vấn chuyên sâu về cách giải quyết tranh chấp
thừa kế theo từng trường hợp cụ thể.
- Tư vấn giải quyết tranh chấp di sản thừa kế có yếu
tố nước ngoài.
- Phân tích vấn đề tranh chấp của khách hàng để đưa
ra yêu cầu giải quyết phù hợp.
- Hướng dẫn trình tự, thủ tục khởi kiện giải quyết
tranh chấp thừa kế.
- Tư vấn chuẩn bị hồ sơ, tài liệu giải quyết tranh
chấp.
- Soạn thảo đơn từ và các văn bản khác có liên quan
trong suốt quá trình khởi kiện.
- Đưa ra các luận cứ và tham gia tranh tụng để bảo
vệ quyền và lợi ích của khách hàng.
- Tư vấn các vấn đề khác có liên quan.
![]() |
Luật sư tư vấn hồ sơ khởi kiện |
Khi xảy ra tranh chấp
di sản thừa kế, các bên cần nắm vững quy trình và thủ tục giải quyết. Chuyên tư vấn luật cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả,
giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi
và đúng quy định. Để đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của mình một cách tốt nhất,
hãy liên hệ Luật sư Thừa kế hoặc qua HOTLINE: 1900636387 để được hỗ
trợ và tư vấn kịp thời.
Nguồn: Thủ tục giải quyết tranh chấp đối với di sản thừa kế
>>> Xem thêm:
Nhận xét
Đăng nhận xét