Trong lĩnh vực tố tụng hình sự, tạm giữ là một biện pháp quan trọng giúp cơ quan chức năng ngăn chặn hành vi phạm tội, đồng thời đảm bảo quá trình điều tra, truy tố diễn ra thuận lợi. Tuy nhiên, việc áp dụng biện pháp này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về tạm giữ hình sự, bao gồm khái niệm, thời hạn, các trường hợp áp dụng, quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ, cũng như quy trình thực hiện.
Tạm Giữ Hình Sự là gì? Thời Hạn Áp Dụng là bao lâu?
Tạm giữ hình sự là một biện pháp ngăn chặn được quy định trong Bộ luật Tố
tụng Hình sự năm 2015, áp dụng đối với những người bị bắt giữ trong các trường
hợp khẩn cấp, phạm tội quả tang hoặc bị truy nã. Mục đích của biện pháp này là
ngăn chặn tội phạm tiếp tục gây án, trốn tránh hoặc cản trở quá trình điều tra.
Theo Điều 118 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, thời hạn tạm giữ ban đầu
không được vượt quá 3 ngày, kể từ khi Cơ quan điều tra tiếp nhận người bị bắt.
Trong một số trường hợp đặc biệt, thời hạn này có thể được gia hạn tối đa hai lần,
mỗi lần không quá 3 ngày, nhưng phải được Viện kiểm sát cùng cấp phê chuẩn. Thời
gian tạm giữ sẽ được tính vào thời hạn tạm giam sau này, với nguyên tắc một
ngày tạm giữ tương đương một ngày tạm giam.
Điều quan trọng là nếu hết thời hạn tạm giữ mà không có đủ căn cứ để khởi
tố bị can, Cơ quan điều tra phải lập tức trả tự do cho người bị tạm giữ.
Các Trường Hợp Áp Dụng Tạm Giữ Hình Sự
Căn cứ theo khoản 1 Điều 117 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, tạm giữ hình sự
được áp dụng trong các trường hợp sau:
- Người bị giữ trong trường
hợp khẩn cấp: Khi có căn cứ để cho rằng một người đang chuẩn bị thực hiện
hành vi phạm tội hoặc đang lẩn trốn sau khi phạm tội, cơ quan chức năng có
quyền bắt giữ người đó trong tình trạng khẩn cấp để ngăn chặn hậu quả xấu
xảy ra.
- Người bị bắt quả tang:
Người bị phát hiện đang thực hiện hành vi phạm tội, ngay sau khi thực hiện
hành vi phạm tội hoặc đang bị truy đuổi ngay sau khi phạm tội.
- Người phạm tội tự thú, đầu
thú: Người tự nguyện đến cơ quan công an khai báo về hành vi phạm tội của
mình hoặc người đang bị truy nã ra đầu thú.
- Người bị bắt theo quyết
định truy nã: Khi cơ quan điều tra ra quyết định truy nã một người, người
đó sẽ bị bắt giữ để phục vụ công tác điều tra.
Khi ra quyết định tạm giữ, cơ quan có thẩm quyền phải đảm bảo các nội
dung sau:
- Họ tên, địa chỉ của người
bị tạm giữ.
- Lý do cụ thể dẫn đến việc
áp dụng biện pháp tạm giữ.
- Thời gian bắt đầu và kết
thúc thời hạn tạm giữ.
Trong vòng 12 giờ kể từ khi ra quyết định tạm giữ, cơ quan chức năng phải
gửi quyết định này đến Viện kiểm sát cùng cấp để xem xét tính pháp lý và hợp lệ
của việc tạm giữ.
Quyền và Nghĩa Vụ của Người Bị Tạm Giữ Hình Sự
Quyền của Người Bị Tạm Giữ
Theo Điều 59 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người bị tạm giữ có những quyền
cơ bản sau:
- Quyền được biết lý do bị
tạm giữ: Người bị tạm giữ có quyền được thông báo rõ ràng về lý do mình bị
bắt giữ, đồng thời được nhận bản sao các quyết định liên quan như quyết định
tạm giữ, quyết định gia hạn tạm giữ, quyết định phê chuẩn gia hạn tạm giữ.
- Quyền được thông báo và
giải thích quyền và nghĩa vụ: Cơ quan chức năng có trách nhiệm thông báo đầy
đủ và giải thích rõ ràng cho người bị tạm giữ về các quyền và nghĩa vụ của
họ trong suốt quá trình bị tạm giữ.
- Quyền trình bày lời khai
và ý kiến: Người bị tạm giữ có quyền tự do trình bày lời khai, ý kiến của
mình mà không bị ép buộc phải nhận tội hay đưa ra lời khai bất lợi cho bản
thân.
- Quyền tự bào chữa hoặc
nhờ người bào chữa: Người bị tạm giữ có quyền tự bào chữa cho mình hoặc
yêu cầu người khác, bao gồm luật sư, bào chữa cho mình.
- Quyền đưa ra chứng cứ,
tài liệu, đồ vật: Người bị tạm giữ có quyền cung cấp các chứng cứ, tài liệu,
đồ vật mà họ cho là có liên quan đến vụ án để cơ quan có thẩm quyền xem
xét.
- Quyền trình bày ý kiến về
chứng cứ, tài liệu, đồ vật: Người bị tạm giữ có quyền đưa ra ý kiến của
mình về các chứng cứ, tài liệu, đồ vật được thu thập trong quá trình điều
tra và yêu cầu cơ quan chức năng kiểm tra, đánh giá.
- Quyền khiếu nại quyết định
hoặc hành vi tố tụng: Người bị tạm giữ có quyền khiếu nại nếu cho rằng quyết
định tạm giữ hoặc hành vi tố tụng của cơ quan chức năng là không đúng pháp
luật, xâm phạm đến quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Nghĩa Vụ của Người Bị Tạm Giữ
Bên cạnh các quyền, người bị tạm giữ cũng có những nghĩa vụ sau:
- Chấp hành các quy định của
Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015: Tuân thủ các quyết định, yêu cầu hợp pháp của
cơ quan có thẩm quyền trong quá trình điều tra.
- Tuân thủ nội quy, quy định
của Luật thi hành tạm giữ, tạm giam: Chấp hành nghiêm chỉnh nội quy của
nơi giam giữ và các quy định của pháp luật liên quan đến việc tạm giữ, tạm
giam.
![]() |
Quyền và nghĩa vụ của người bị tạm giữ |
Quy Định về Thủ Tục Tạm Giữ Hình Sự
Thẩm quyền ra quyết định tạm giữ thuộc về Thủ trưởng, Phó Thủ trưởng Cơ
quan điều tra các cấp, Thủ trưởng đơn vị quân đội có thẩm quyền, hoặc Người chỉ
huy tàu bay, tàu biển trong một số trường hợp đặc biệt.
Theo quy định tại Điều 117 Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, quy trình tạm giữ
hình sự được thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Lập biên bản phạm tội quả tang/biên bản bắt người đang bị truy nã
Cơ quan chức năng lập biên bản ghi nhận chi tiết sự việc, bao gồm thông
tin về người bị bắt, hành vi phạm tội, thời gian, địa điểm, căn cứ pháp lý và
lý do bắt giữ. Đồng thời, người bị bắt phải được thông báo về các quyền và
nghĩa vụ của mình.
Bước 2: Ra quyết định tạm giữ
Sau khi hoàn tất việc bắt giữ, cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định tạm
giữ. Quyết định này cần ghi rõ họ tên, địa chỉ của người bị tạm giữ, lý do tạm
giữ, thời gian bắt đầu và kết thúc tạm giữ.
Bước 3: Thông báo cho gia đình người bị tạm giữ
Ngay sau khi ra quyết định tạm giữ, cơ quan chức năng phải thông báo cho
gia đình hoặc người thân của người bị tạm giữ biết về việc bắt giữ, địa điểm
giam giữ và lý do tạm giữ.
Bước 4: Gửi hồ sơ cho Viện kiểm sát
Trong thời hạn 12 giờ kể từ khi ra quyết định tạm giữ, cơ quan chức năng
phải gửi quyết định tạm giữ cùng các tài liệu liên quan cho Viện kiểm sát cùng
cấp để xem xét tính hợp pháp của việc tạm giữ. Nếu Viện kiểm sát nhận thấy việc
tạm giữ là không có căn cứ hoặc không cần thiết, họ sẽ ra quyết định hủy bỏ quyết
định tạm giữ và yêu cầu cơ quan chức năng trả tự do cho người bị tạm giữ.
Bước 5: Kết thúc tạm giữ
Có hai trường hợp có thể xảy ra khi kết thúc thời hạn tạm giữ:
- Không đủ căn cứ khởi tố:
Nếu sau quá trình điều tra, cơ quan chức năng không thu thập đủ chứng cứ để
khởi tố bị can, người bị tạm giữ sẽ được trả tự do ngay lập tức.
- Đủ căn cứ khởi tố: Ngược
lại, nếu có đủ căn cứ để chứng minh người bị tạm giữ đã phạm tội, cơ quan
điều tra sẽ ra quyết định khởi tố bị can và chuyển sang giai đoạn tiếp
theo của quá trình tố tụng hình sự.
Dịch Vụ Tư Vấn, Hỗ Trợ Người Bị Tạm Giữ Hình Sự
Việc bị tạm giữ hình sự có thể gây ra nhiều khó khăn, hoang mang cho người
bị tạm giữ và gia đình họ. Trong những tình huống này, việc tìm kiếm sự hỗ trợ
pháp lý từ các luật sư giàu kinh nghiệm là vô cùng cần thiết.
Các dịch vụ tư vấn pháp lý cho người bị tạm giữ hình sự bao gồm:
- Tư vấn chi tiết về quyền
và nghĩa vụ của người bị tạm giữ.
- Hỗ trợ thực hiện các thủ
tục bào chữa, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
- Tư vấn về tính hợp pháp
của việc tạm giữ.
- Đề xuất phương án xử lý
trong trường hợp bị tạm giữ không đúng quy định.
- Hỗ trợ khiếu nại, tố cáo
khi quyền lợi bị xâm phạm.
![]() |
Tư vấn quy trình áp dụng tạm giữ hình sự hiện nay |
Tóm lại, tạm giữ hình sự là một biện pháp quan trọng trong tố tụng hình sự, nhưng việc áp dụng biện pháp này cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Chuyên Tư Vấn Luật, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm và am hiểu sâu rộng về lĩnh vực hình sự, sẵn sàng đồng hành cùng Quý khách hàng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong mọi tình huống. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí về tạm giữ hình sự và các vấn đề pháp lý khác.
>>> Xem thêm: Người Nhà Có Được Gặp Người Bị Tạm Giam, Tạm Giữ Trong Thời Gian Điều Tra?
Nguồn trích dẫn từ: Chuyên tư vấn luật
Tác giả: Vũ Thị Hải Yến
Nhận xét
Đăng nhận xét