Chuyển đến nội dung chính

GIẤY VAY TIỀN CÁ NHÂN: HƯỚNG DẪN SOẠN THẢO VÀ NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG

Giấy vay tiền cá nhân là một văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận thỏa thuận vay tiền giữa hai bên. Để đảm bảo tính hợp pháp và bảo vệ quyền lợi của mình, người vay và người cho vay cần hiểu rõ các quy định pháp luật về hợp đồng vay tài sản và biết cách soạn thảo giấy vay tiền đúng cách. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và hướng dẫn đầy đủ về giấy vay tiền cá nhân, từ quy định pháp lý, nội dung cần thiết, mẫu giấy vay tiền đến những lưu ý quan trọng và dịch vụ hỗ trợ pháp lý.

Soạn thảo giấy vay tiền cá nhân

Giấy vay tiền cá nhân theo quy định của Bộ luật Dân sự

Hợp đồng vay tài sản được quy định tại Điều 463 Bộ luật Dân sự 2015, là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải hoàn trả cho bên cho vay tài sản cùng loại theo đúng số lượng, chất lượng và chỉ phải trả lãi nếu có thỏa thuận hoặc pháp luật có quy định.

Các quy định quan trọng:

  • Lãi suất:

      Các bên có thể thỏa thuận về lãi suất hoặc vay không lãi suất.

      Lãi suất tối đa: Theo Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, lãi suất thỏa thuận không được vượt quá 20%/năm. Nếu lãi suất vượt quá giới hạn này thì phần lãi suất vượt quá sẽ không có hiệu lực.

      Trường hợp không thỏa thuận: Nếu các bên không thỏa thuận về lãi suất, mức lãi suất được áp dụng là 10%/năm.

  • Thời hạn vay: Các bên phải thỏa thuận rõ ràng về thời hạn vay, tức là thời điểm bên vay phải hoàn trả tiền cho bên cho vay.
  • Phương thức hoàn trả: Các bên cần thỏa thuận về phương thức hoàn trả (trả góp, trả một lần, trả bằng tiền mặt, chuyển khoản...).
  • Tài sản bảo đảm (nếu có): Nếu có tài sản bảo đảm, các bên cần thỏa thuận rõ ràng về loại tài sản, giá trị tài sản và các điều kiện liên quan.

Nội dung cần có trong giấy vay tiền cá nhân

Để đảm bảo tính đầy đủ và hợp pháp, giấy vay tiền cá nhân cần bao gồm các nội dung sau:

  • Thông tin cơ bản:

      Họ và tên, số CMND/CCCD của bên vay và bên cho vay.

      Ngày, tháng, năm sinh, nơi cấp CMND/CCCD.

      Địa chỉ thường trú, nơi ở hiện tại.

      Thông tin liên lạc (số điện thoại, email).

  • Chi tiết khoản vay:

      Số tiền vay (ghi bằng số và bằng chữ).

      Mục đích vay tiền.

      Thời hạn vay (ngày, tháng, năm bắt đầu và kết thúc).

      Lãi suất vay (nếu có).

      Phương thức trả nợ (trả góp, trả một lần...).

      Thời gian trả nợ (hàng tháng, hàng quý...).

      Tài sản bảo đảm (nếu có).

  • Cam kết:

      Bên vay cam kết sử dụng tiền vay đúng mục đích và hoàn trả đầy đủ, đúng hạn.

      Bên cho vay cam kết giao đủ tiền vay và không đòi lãi suất vượt quá quy định pháp luật.

  • Chữ ký: Cả bên vay và bên cho vay đều phải ký tên vào giấy vay tiền.
  • Thông tin người làm chứng (nếu có): Nếu có người làm chứng, cần ghi rõ họ tên, CMND/CCCD, địa chỉ của người làm chứng.

Mẫu giấy vay tiền cá nhân mới nhất

Những lưu ý khi viết giấy vay tiền

  • Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác, tránh các từ ngữ mơ hồ, nhiều nghĩa.
  • Trình bày: Trình bày giấy vay tiền một cách khoa học, dễ đọc, dễ hiểu.
  • Thông tin: Cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin của các bên, thông tin về khoản vay.
  • Chữ ký: Đảm bảo chữ ký của các bên trên giấy vay tiền là chữ ký thật, giống với chữ ký trên CMND/CCCD.
  • Số tiền: Ghi rõ số tiền vay bằng cả số và chữ, đảm bảo hai cách ghi trùng khớp nhau.
  • Lãi suất: Tuân thủ quy định về lãi suất tối đa.
  • Thời hạn: Ghi rõ ràng thời hạn vay và thời gian trả nợ.
  • Lưu trữ: Các bên nên giữ bản sao giấy vay tiền để làm bằng chứng khi có tranh chấp xảy ra.
  • Công chứng/chứng thực: Mặc dù pháp luật không bắt buộc công chứng/chứng thực giấy vay tiền, nhưng để đảm bảo tính an toàn pháp lý, bạn nên thực hiện công chứng hoặc chứng thực tại Ủy ban nhân dân xã/phường.

Mẫu giấy vay tiền viết tay
Mẫu giấy vay tiền viết tay

>>> Xem thêm: Tải mẫu: Giấy vay tiền cá nhân

Tư vấn và giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản

Chuyên tư vấn luật cung cấp các dịch vụ pháp lý sau:

  • Tư vấn về hợp đồng vay tài sản: Vay có lãi, vay không lãi, vay không thỏa thuận lãi suất...
  • Tư vấn về quyền, nghĩa vụ của các bên.
  • Hướng dẫn soạn thảo giấy vay tiền cá nhân.
  • Soạn thảo, rà soát giấy vay tiền.
  • Tư vấn hạn chế rủi ro pháp lý.
  • Tư vấn, đại diện giải quyết tranh chấp.
Luật sư tư vấn hợp đồng vay tiền
Luật sư tư vấn hợp đồng vay tiền

Giấy vay tiền cá nhân là một văn bản pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của cả bên vay và bên cho vay. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về cách soạn thảo và những lưu ý quan trọng khi lập giấy vay tiền. Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ, hãy liên hệ với Chuyên tư vấn luật qua hotline 1900636387 để được giải đáp.

>>> Xem thêm: Vợ vay tiền không cho chồng biết chồng có liên đới trả nợ không?

Nguồn trích dẫn từ: Chuyên tư vấn luật

Tác giả: Nguyễn Hồng Nhung 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

Thủ tục hòa giải bắt buộc trước khi khởi kiện

Tranh chấp đất đai vốn là tranh chấp về quyền, nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong quan hệ đất đai. Đây cũng là  một trong những loại tranh chấp phổ biến nhất hiện nay. Khi phát sinh tranh chấp, hòa giải là phương án giải quyết ban đầu nhằm hạn chế tối đa những mâu thuẫn. Việc hòa giải có thể do các bên tự thương lượng hoặc thông qua một bên trung gian thứ ba trước khi khởi kiện nếu buộc phải giải quyết tại một cơ quan tài phán trong một số trường hợp nhất định. Trong bài viết này, ThS - Luật sư Phan Mạnh Thăng sẽ chia sẻ cụ thể về vấn đề trên. Hòa giải tranh chấp đất đai Khái niệm và đặc điểm của hòa giải tranh chấp đất đai Khái niệm Hòa giải là một trong các phương pháp giải quyết trong tranh chấp đất đai. Theo đó bên thứ ba sẽ đóng vai trò là trung gian giúp đỡ các bên tìm ra giải pháp để giải quyết tranh chấp. Bằng cách thương lượng, thuyết phục cùng với thiện chí của các bên thì tranh chấp sẽ được giải quyết một cách ôn hòa. Đặc điểm    ...