Chuyển đến nội dung chính

THỦ TỤC PHÚC THẨM BẢN ÁN SƠ THẨM TRONG CÁC VỤ ÁN KINH DOANH THƯƠNG MẠI

Phúc thẩm bản án sơ thẩm trong các vụ án kinh doanh thương mại là một trong những thủ tục quan trọng trong hệ thống tố tụng dân sự, nhằm đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quá trình xét xử. Thủ tục này được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, với mục đích xem xét và đánh giá lại bản án sơ thẩm để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan. Cùng với đó, việc kháng cáo giúp các đương sự có thể yêu cầu Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại các quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm nếu có lý do chính đáng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thủ tục phúc thẩm bản án sơ thẩm trong các vụ án kinh doanh thương mại.

Thủ tục phúc thẩm bản án kinh doanh thương mại

Quyền Kháng Cáo Trong Các Vụ Án Kinh Doanh Thương Mại

Theo Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, các bên có quyền kháng cáo bản án sơ thẩm trong các vụ án kinh doanh thương mại bao gồm:

  • Đương sự: bao gồm nguyên đơn, bị đơn và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
  • Người đại diện hợp pháp của đương sự: Là những cá nhân được ủy quyền hoặc đại diện theo pháp luật cho các đương sự trong vụ án.

Các quy định này được ghi nhận tại Điều 271 và Điều 272 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.

Thời Hạn Kháng Cáo

Thời hạn kháng cáo bản án sơ thẩm là 15 ngày, kể từ ngày tuyên án. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ:

  • Đối với đương sự, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân không có mặt tại phiên tòa khi tuyên án: Thời hạn kháng cáo sẽ được tính từ ngày họ nhận bản án hoặc từ khi bản án được niêm yết tại trụ sở của Ủy ban nhân dân nơi có đất, nếu đương sự vắng mặt vì lý do chính đáng.
  • Đối với người tham gia phiên tòa nhưng vắng mặt khi Tòa tuyên án mà không có lý do chính đáng: Thời hạn kháng cáo tính từ ngày bản án được tuyên.
  • Trong trường hợp kháng cáo qua dịch vụ bưu chính: Ngày kháng cáo sẽ được xác định dựa trên dấu bưu điện của dịch vụ bưu chính nơi gửi.
  • Nếu người kháng cáo bị tạm giam: Thời điểm kháng cáo là khi giám thị trại giam xác nhận ngày gửi đơn kháng cáo.

Quy Trình Thực Hiện Thủ Tục Phúc Thẩm Bản Án Sơ Thẩm

Bước 1: Nộp Đơn Kháng Cáo

Người có quyền kháng cáo cần chuẩn bị đầy đủ đơn kháng cáo và các tài liệu kèm theo. Hồ sơ kháng cáo cơ bản bao gồm:

  • Đơn kháng cáo theo mẫu quy định tại Mẫu số 54-DS ban hành kèm theo Nghị quyết 01/2017/NQ-HĐTP.
  • Bản sao bản án sơ thẩm kinh doanh thương mại.
  • Giấy tờ pháp lý của người kháng cáo.
  • Tài liệu và chứng cứ liên quan đến vụ án.

Sau khi chuẩn bị xong, người kháng cáo nộp đơn kháng cáo đến Tòa án cấp sơ thẩm đã xét xử vụ án.

Bước 2: Xem Xét Đơn Kháng Cáo

Tòa án cấp sơ thẩm sẽ tiếp nhận đơn kháng cáo và kiểm tra tính hợp lệ của đơn. Nếu đơn kháng cáo gửi muộn, Tòa án yêu cầu người kháng cáo trình bày lý do và cung cấp chứng cứ nếu có. Nếu đơn kháng cáo không đúng quy định, Tòa án yêu cầu người kháng cáo sửa đổi hoặc bổ sung.

Tòa án cũng có quyền trả lại đơn kháng cáo trong các trường hợp sau:

  • Người kháng cáo không có quyền kháng cáo.
  • Người kháng cáo không sửa lại đơn kháng cáo theo yêu cầu.
  • Người kháng cáo không nộp tạm ứng án phí phúc thẩm.

Bước 3: Thông Báo Kháng Cáo

Sau khi đơn kháng cáo được chấp nhận, Tòa án cấp sơ thẩm sẽ thông báo ngay cho:

  • Viện Kiểm sát cùng cấp.
  • Các đương sự có liên quan đến kháng cáo.

Các đương sự có liên quan có quyền gửi ý kiến phản hồi về kháng cáo và ý kiến này sẽ được đưa vào hồ sơ vụ án.

Bước 4: Thụ Lý Vụ Án Phúc Thẩm

Sau khi nhận hồ sơ và đơn kháng cáo, Tòa án cấp phúc thẩm sẽ tiến hành thụ lý vụ án. Trong vòng 03 ngày làm việc, Tòa án phải thông báo cho các đương sự và Viện Kiểm sát về việc đã thụ lý vụ án. Quyết định này sẽ được công khai trên Cổng thông tin điện tử của Tòa án (nếu có). Chánh án Tòa án cấp phúc thẩm sẽ thành lập Hội đồng xét xử và phân công Thẩm phán chủ tọa.

Bước 5: Nghiên Cứu Hồ Sơ Và Quyết Định Xử Lý Vụ Án

Thẩm phán sẽ nghiên cứu hồ sơ vụ án, đánh giá các chứng cứ liên quan và yêu cầu các đương sự cung cấp thêm chứng cứ nếu cần thiết. Sau khi nghiên cứu xong, Tòa án sẽ ra quyết định đưa vụ án ra xét xử phúc thẩm.

Bước 6: Chuyển Hồ Sơ Cho Viện Kiểm Sát

Tòa án cấp phúc thẩm chuyển hồ sơ vụ án cho Viện Kiểm sát cùng cấp để nghiên cứu trong vòng 15 ngày. Sau thời gian này, Viện Kiểm sát sẽ trả lại hồ sơ cho Tòa án.

Bước 7: Mở Phiên Tòa Phúc Thẩm

Trong vòng 01 tháng, kể từ ngày có quyết định đưa vụ án ra xét xử, Tòa án phải mở phiên tòa phúc thẩm. Nếu có lý do chính đáng, thời gian có thể kéo dài lên đến 02 tháng.

Quy trình phúc thẩm
Quy trình phúc thẩm

Thẩm Quyền Và Quyết Định Của Hội Đồng Xét Xử Phúc Thẩm

Hội đồng xét xử phúc thẩm có quyền quyết định:

  • Giữ nguyên bản án sơ thẩm.
  • Sửa đổi bản án sơ thẩm.
  • Hủy bản án sơ thẩm và chuyển hồ sơ lại Tòa án cấp sơ thẩm để giải quyết lại.
  • Hủy bản án sơ thẩm và đình chỉ giải quyết vụ án.

Câu Hỏi Thường Gặp

  • Viện Kiểm Sát có tham gia vào phiên tòa phúc thẩm không?
    Có, Viện Kiểm Sát tham gia để kiểm tra tính hợp pháp của vụ án.
  • Án phí phúc thẩm được quy định như thế nào?
    Người kháng cáo phải nộp tiền tạm ứng án phí phúc thẩm.
  • Có thể rút đơn kháng cáo sau khi đã nộp không?
    Người kháng cáo có thể rút đơn kháng cáo trước khi Tòa án ra quyết định đưa vụ án ra xét xử phúc thẩm hoặc trong phiên tòa phúc thẩm.
  • Đương sự có thể cung cấp thêm chứng cứ tại phiên tòa phúc thẩm không?
    Đương sự có quyền cung cấp chứng cứ bổ sung tại phiên tòa phúc thẩm.

Dịch Vụ Pháp Lý Liên Quan Đến Phúc Thẩm Bản Án Kinh Doanh Thương Mại

Luật sư chuyên về kháng cáo và thủ tục phúc thẩm có thể hỗ trợ các bên trong việc:

  • Tư vấn về quyền kháng cáo và thời gian kháng cáo.
  • Đánh giá tính khả thi của việc kháng cáo bản án sơ thẩm.
  • Soạn thảo đơn kháng cáo và giải quyết việc kháng cáo quá hạn.
  • Đại diện cho đương sự tại phiên tòa phúc thẩm.
  • Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của khách hàng trong suốt quá trình xét xử.
Luật sư tư vấn thủ tục phúc thẩm
Luật sư tư vấn thủ tục phúc thẩm

Thủ tục phúc thẩm bản án sơ thẩm trong vụ án kinh doanh thương mại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các đương sự. Để được tư vấn pháp lý chi tiết, Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900636387. Chuyên tư vấn luật cam kết mang lại dịch vụ pháp lý uy tín, chất lượng và nhanh chóng.

>>> Xem thêm:

Nguồn trích dẫn từ: Chuyên tư vấn luật

Tác giả: Nguyễn Hồng Nhung  

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

Thủ tục hòa giải bắt buộc trước khi khởi kiện

Tranh chấp đất đai vốn là tranh chấp về quyền, nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong quan hệ đất đai. Đây cũng là  một trong những loại tranh chấp phổ biến nhất hiện nay. Khi phát sinh tranh chấp, hòa giải là phương án giải quyết ban đầu nhằm hạn chế tối đa những mâu thuẫn. Việc hòa giải có thể do các bên tự thương lượng hoặc thông qua một bên trung gian thứ ba trước khi khởi kiện nếu buộc phải giải quyết tại một cơ quan tài phán trong một số trường hợp nhất định. Trong bài viết này, ThS - Luật sư Phan Mạnh Thăng sẽ chia sẻ cụ thể về vấn đề trên. Hòa giải tranh chấp đất đai Khái niệm và đặc điểm của hòa giải tranh chấp đất đai Khái niệm Hòa giải là một trong các phương pháp giải quyết trong tranh chấp đất đai. Theo đó bên thứ ba sẽ đóng vai trò là trung gian giúp đỡ các bên tìm ra giải pháp để giải quyết tranh chấp. Bằng cách thương lượng, thuyết phục cùng với thiện chí của các bên thì tranh chấp sẽ được giải quyết một cách ôn hòa. Đặc điểm    ...