Chuyển đến nội dung chính

BỒI THƯỜNG THU HỒI ĐẤT KHÔNG THỎA ĐÁNG THÌ PHẢI LÀM SAO?

Việc bồi thường khi thu hồi đất mà không đạt được sự đồng thuận, không thỏa đáng về giá trị hoặc điều kiện bồi thường là một trong những vấn đề pháp lý phổ biến, thường xuyên xảy ra tại Việt Nam. Nhiều người sử dụng đất không chấp nhận mức giá bồi thường hoặc các phương án hỗ trợ, tái định cư do cơ quan Nhà nước ban hành. Từ đó phát sinh tranh chấp kéo dài gây ảnh hưởng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người dân. Bài viết này sẽ phân tích kỹ lưỡng về các quyền lợi, thủ tục pháp lý cũng như giải pháp phù hợp để bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất khi đối mặt với các quyết định bồi thường thu hồi đất chưa thỏa đáng.

 

Bồi thường đất nhận được không thỏa đáng
Bồi thường đất nhận được không thỏa đáng

Bồi Thường Thu Hồi Đất Không Thỏa Đáng Có Được Từ Chối Bàn Giao Đất Cho Nhà Nước Không?

Thu hồi đất là quyền của Nhà nước, nhằm phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh hoặc phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng. Khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất, người sử dụng đất có trách nhiệm bàn giao đất theo quy định, đồng thời được hưởng quyền lợi bồi thường, hỗ trợ theo luật định.

Tuy nhiên, nhiều trường hợp người dân không đồng ý với giá bồi thường do cơ quan Nhà nước quyết định, cảm thấy giá trị bồi thường chưa phản ánh đúng giá trị thực tế đất đai hoặc thiệt hại phát sinh.

Theo khoản 2 Điều 95 Luật Đất đai 2024, người có đất bị thu hồi có quyền nhận bồi thường khi đáp ứng các điều kiện theo luật. Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 87 Luật Đất đai 2024 và Hiến pháp 2013, đất đai thuộc sở hữu toàn dân và Nhà nước là đại diện chủ sở hữu, do vậy người dân không có quyền từ chối bàn giao đất dù không đồng ý mức bồi thường.

Nếu người sử dụng đất cố tình không bàn giao, Nhà nước có quyền áp dụng biện pháp cưỡng chế thu hồi đất theo quy định pháp luật. Điều này nhằm bảo đảm sự thống nhất quản lý đất đai và không gây gián đoạn các dự án phục vụ lợi ích cộng đồng.

Hướng Giải Quyết Khi Bồi Thường Thu Hồi Đất Không Thỏa Đáng

Trong trường hợp người sử dụng đất cho rằng quyết định bồi thường thu hồi đất không hợp lý, họ có quyền bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình thông qua các thủ tục khiếu nại hoặc khởi kiện hành chính.

Khiếu Nại Quyết Định Bồi Thường Thu Hồi Đất

Khiếu nại là cách thức đầu tiên để người dân phản ánh và đề nghị xem xét lại quyết định bồi thường. Thủ tục khiếu nại có thể thực hiện qua hai cấp:

  • Khiếu nại lần đầu: Gửi đơn đến Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện hoặc tỉnh (người ban hành quyết định thu hồi đất). Đây là cấp có thẩm quyền thụ lý và giải quyết khiếu nại.
  • Khiếu nại lần hai: Nếu không đồng ý với kết quả khiếu nại lần đầu hoặc không nhận được phản hồi đúng hạn, người khiếu nại có thể gửi đơn khiếu nại lên cấp trên trực tiếp của người giải quyết khiếu nại lần đầu.

Ngoài ra, người dân có thể tham khảo kỹ hơn quyền khiếu nại ngay cả trong trường hợp đã nhận tiền bồi thường qua các bài viết hướng dẫn chi tiết.

Khởi Kiện Hành Chính Quyết Định Bồi Thường Thu Hồi Đất

Nếu việc khiếu nại không đem lại kết quả hoặc người dân muốn được xử lý nhanh hơn, họ có thể trực tiếp khởi kiện hành chính tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền. Việc khởi kiện có thể thực hiện ngay sau khi nhận quyết định bồi thường không thỏa đáng mà không cần bắt buộc phải trải qua thủ tục khiếu nại.

Ngoài ra, nếu đã thực hiện khiếu nại nhưng không được giải quyết hoặc hết thời hạn giải quyết mà không có phản hồi, người dân cũng có quyền khởi kiện.

Thủ Tục Khiếu Nại Quyết Định Bồi Thường Thu Hồi Đất Không Thỏa Đáng

Quy trình khiếu nại được thực hiện qua các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ khiếu nại gồm: đơn khiếu nại chi tiết, bản sao quyết định bị khiếu nại, chứng cứ chứng minh quyền sử dụng đất và thiệt hại, tài liệu chứng minh phương án bồi thường không hợp lý.
  • Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan ban hành quyết định hoặc gửi qua bưu điện có xác nhận.
  • Bước 3: Thụ lý khiếu nại trong vòng 10 ngày làm việc, cơ quan có trách nhiệm phải nhận hồ sơ và thông báo cho người khiếu nại.
  • Bước 4: Xác minh nội dung khiếu nại trong vòng tối đa 30 ngày (có thể kéo dài trong trường hợp phức tạp).
  • Bước 5: Đối thoại, hòa giải (nếu có) để làm rõ vấn đề, lắng nghe ý kiến đôi bên và tìm phương án giải quyết phù hợp.
  • Bước 6: Ban hành quyết định giải quyết khiếu nại lần đầu trong thời hạn 30 ngày, có thể kéo dài tối đa đến 45 ngày trong trường hợp đặc biệt.
  • Bước 7: Nếu không đồng ý, thực hiện khiếu nại lần hai hoặc chuyển sang khởi kiện hành chính.

Thủ Tục Khởi Kiện Hành Chính Quyết Định Bồi Thường Thu Hồi Đất

Nếu lựa chọn khởi kiện, người sử dụng đất cần thực hiện:

  • Bước 1: Chuẩn bị đơn khởi kiện và hồ sơ đầy đủ bao gồm quyết định hành chính bị kiện, quyết định giải quyết khiếu nại (nếu có), các giấy tờ chứng minh quyền và lợi ích hợp pháp.
  • Bước 2: Nộp đơn tại Tòa án nhân dân cấp tỉnh có thẩm quyền.
  • Bước 3: Nộp tạm ứng án phí (nếu không được miễn).
  • Bước 4: Tòa án thụ lý và thông báo.
  • Bước 5: Chuẩn bị xét xử, tổ chức thẩm định, đo đạc và các phiên làm việc liên quan.
  • Bước 6: Mở phiên tòa sơ thẩm, sau đó có thể kháng cáo nếu không đồng ý với bản án.
  • Bước 7: Xét xử phúc thẩm với bản án cuối cùng có hiệu lực thi hành.

 

Thủ tục khởi kiện quyết định hành chính
Thủ tục khởi kiện quyết định hành chính

Thời Hiệu Khiếu Nại, Khiếu Kiện Khi Bồi Thường Thu Hồi Đất Không Thỏa Đáng

Việc thực hiện khiếu nại, khởi kiện cần tuân thủ nghiêm ngặt thời hiệu để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ:

  • Thời hiệu khiếu nại lần đầu: 90 ngày kể từ khi nhận được quyết định bồi thường.
  • Thời hiệu khiếu nại lần hai: 30 ngày kể từ ngày nhận hoặc hết hạn giải quyết khiếu nại lần đầu, có thể kéo dài tới 45 ngày tại vùng sâu vùng xa.
  • Thời hiệu khởi kiện: 01 năm kể từ ngày nhận quyết định bồi thường hoặc quyết định giải quyết khiếu nại cuối cùng hoặc hết thời hạn giải quyết khiếu nại.

Việc chậm trễ trong các thủ tục này có thể làm mất quyền khiếu nại, khiếu kiện.

Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Khiếu Nại, Khởi Kiện

  • Người khiếu nại hoặc khởi kiện chỉ được chọn một trong hai hình thức: khiếu nại hoặc khởi kiện, không được thực hiện đồng thời để tránh gây trùng lặp và khó xử lý.
  • Không có quyền trì hoãn hoặc ngăn cản việc cưỡng chế thu hồi đất chỉ vì đang thực hiện thủ tục khiếu nại hoặc khởi kiện. Nhà nước có thể tiến hành cưỡng chế nếu có quyết định thu hồi đất hợp pháp và hiệu lực.
  • Việc khiếu nại, khởi kiện là cơ hội để bảo vệ quyền lợi nhưng không phải là lý do để đình hoãn hoặc hoãn cưỡng chế.

Tư Vấn Luật Sư Khi Gặp Trường Hợp Bồi Thường Thu Hồi Đất Không Thỏa Đáng

Khi gặp phải tranh chấp về bồi thường đất đai không thỏa đáng, người dân nên tìm đến các đơn vị tư vấn pháp luật, luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực đất đai để được hỗ trợ:

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ đầy đủ, chính xác.
  • Tư vấn chiến lược giải quyết tranh chấp hiệu quả nhất.
  • Đại diện, bảo vệ quyền lợi trong quá trình khiếu nại, khởi kiện.
  • Đánh giá, thẩm định mức giá bồi thường thực tế.

Luật sư tư vấn hồ sơ khởi kiện
Luật sư tư vấn hồ sơ khởi kiện

Việc bồi thường thu hồi đất không thỏa đáng là vấn đề nhạy cảm, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền và lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất. Tuy nhiên, theo luật hiện hành, người dân không có quyền từ chối bàn giao đất dù chưa đồng ý mức bồi thường. Người dân nên chủ động sử dụng các quyền khiếu nại hoặc khởi kiện hành chính để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Đồng thời tuân thủ đầy đủ các thủ tục, thời hiệu theo quy định của pháp luật để tránh mất quyền. Chuyên tư vấn luật cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.

Nguồn: Bồi thường thu hồi đất không thỏa đáng thì phải làm sao?

>>> Xem thêm:


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG THI CÔNG NỘI THẤT

Hợp đồng thi công nội thất là văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận sự thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị thi công về việc thiết kế, sản xuất, và lắp đặt nội thất cho một công trình xây dựng. Hợp đồng này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo cho việc thi công nội thất được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng, và đúng quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về hợp đồng thi công nội thất , bao gồm các loại hình hợp đồng, điều khoản quan trọng, những lưu ý khi ký kết, và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ Chuyên Tư Vấn Luật. Hợp đồng thi công nội thất Hợp Đồng Thi Công Nội Thất Hợp đồng thi công nội thất thuộc nhóm hợp đồng dịch vụ, được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau: Bộ luật Dân sự 2015 Luật Thương mại 2005 Luật Xây dựng 2014 Nghị định 37/2015/NĐ-CP Các loại hình hợp đồng thi công nội thất: Hợp đồng trọn gói: Bao gồm tất cả các công đoạn từ thiết kế đến thi công hoàn thiện. Hợp đồng theo đơn giá cố địn...