Chuyển đến nội dung chính

QUY ĐỊNH VỀ XỬ PHẠT HÀNH VI MUA TIỀN GIẢ NHƯNG KHÔNG SỬ DỤNG

Trong bối cảnh pháp luật hiện hành, hành vi mua tiền giả dù không sử dụng trực tiếp trong các giao dịch hay mục đích vụ lợi vẫn bị nghiêm cấm và có thể bị xử lý nghiêm khắc. Pháp luật quy định rõ rằng việc mua bán, tàng trữ hay vận chuyển tiền giả, dù không thực hiện hành vi lưu hành (sử dụng tiền giả trong thanh toán), vẫn có thể đối mặt với hình phạt hành chính hoặc hình sự, tùy thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi. Trong bài viết này, Luật Long Phan sẽ phân tích chi tiết về các quy định liên quan đến hành vi mua tiền giả mà không sử dụng, cũng như mức độ xử phạt tương ứng theo pháp luật Việt Nam.

 

Mua tiền giả

Khái niệm tiền giả

Tiền giả là một thuật ngữ được quy định rõ trong pháp luật Việt Nam. Theo Điều 17 Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam 2010, chỉ có Ngân hàng Nhà nước Việt Nam mới có quyền phát hành tiền tệ hợp pháp trên lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tiền tệ hợp pháp bao gồm cả tiền giấy và tiền kim loại, và là phương tiện thanh toán hợp pháp trong các giao dịch kinh tế tại Việt Nam.

Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 của Nghị định 87/2023/NĐ-CP, tiền giả được hiểu là những vật phẩm có hình thức giống với tiền Việt Nam (có thể là tiền giấy hoặc tiền kim loại), nhưng không do Ngân hàng Nhà nước phát hành, không có đặc điểm bảo an hoặc có những sự thay đổi, chỉnh sửa nhằm tạo ra mệnh giá khác so với bản gốc. Tiền giả có thể bao gồm cả các loại tiền bị thay đổi về màu sắc, kích thước, hoa văn hay hình ảnh, khiến chúng trở thành các sản phẩm không có giá trị thanh toán hợp pháp.

Một loại tiền giả đặc biệt khác là tiền giả loại mới, theo khoản 1 Điều 3 Thông tư số 58/2024/TT-NHNN ban hành vào ngày 31 tháng 12 năm 2024. Đây là loại tiền giả chưa được Ngân hàng Nhà nước hoặc Bộ Công an thông báo bằng văn bản, và vì vậy chưa được xác nhận về tính hợp pháp.

Mua tiền giả nhưng không sử dụng có vi phạm pháp luật không?

Dù bạn không sử dụng tiền giả trong các giao dịch hoặc để thực hiện các mục đích vụ lợi, nhưng nếu bạn có hành vi mua, tàng trữ, vận chuyển, hoặc lưu hành tiền giả, bạn vẫn có thể bị xử phạt theo pháp luật. Điều này được quy định rõ tại Điều 23 của Luật Ngân hàng Nhà nước năm 2010, nơi nêu rõ rằng việc “làm tiền giả, vận chuyển, tàng trữ, lưu hành tiền giả” là hành vi bị nghiêm cấm. Điều này cũng có nghĩa rằng việc chỉ đơn thuần mua tiền giả mà không sử dụng trong các giao dịch cũng có thể bị xử lý.

Xử lý hình sự đối với hành vi mua tiền giả nhưng không sử dụng

Mặc dù bạn không sử dụng tiền giả cho mục đích tiêu dùng, nhưng nếu bị phát hiện có hành vi tàng trữ, vận chuyển, hay mua bán tiền giả, bạn vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 207 của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017). Cụ thể:

  • Hình phạt đối với hành vi làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả: Người thực hiện các hành vi này có thể bị phạt tù từ 3 năm đến 7 năm.
  • Phạm tội với số lượng tiền giả có trị giá từ 5.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng: Phạt tù từ 5 năm đến 12 năm.
  • Phạm tội với số lượng tiền giả trị giá từ 50.000.000 đồng trở lên: Phạt tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
  • Chuẩn bị phạm tội: Nếu có hành vi chuẩn bị phạm tội (ví dụ: thu thập, tìm kiếm vật liệu, hoặc liên lạc để mua tiền giả), người phạm tội có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc bị phạt tù từ 1 năm đến 3 năm.
  • Phạt tiền bổ sung: Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng hoặc bị tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.

 

Khung hình phạt
Khung hình phạt

Giải đáp một số thắc mắc liên quan đến việc mua tiền giả nhưng không sử dụng

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến hành vi mua tiền giả mà không sử dụng, cùng với lời giải đáp từ chuyên gia pháp lý:

1. Mua tiền giả có phải là tội danh riêng biệt không?

Pháp luật hình sự không quy định riêng biệt về tội mua tiền giả. Tuy nhiên, hành vi mua tiền giả có thể dẫn đến các hành vi khác như tàng trữ hoặc vận chuyển tiền giả, và do đó sẽ bị xem xét xử lý theo quy định tại Điều 207 Bộ luật Hình sự.

2. Khi nào áp dụng xử phạt hành chính thay vì hình sự đối với tiền giả?

Hiện nay, pháp luật chủ yếu áp dụng chế tài hình sự đối với hành vi làm, tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả. Việc xử phạt hành chính chủ yếu áp dụng đối với các hành vi như phá hủy tiền hợp pháp hay sao chụp tiền không đúng quy định, không áp dụng đối với hành vi tàng trữ, vận chuyển tiền giả với số lượng nhỏ.

3. Mục đích mua tiền giả có ảnh hưởng đến việc xử lý không?

Mặc dù người mua tiền giả có thể chỉ để sưu tầm hoặc không có mục đích xấu, pháp luật không phân biệt mục đích khi xét xử hành vi tàng trữ hay vận chuyển tiền giả. Chỉ cần hành vi này diễn ra, dù không có ý định sử dụng tiền giả trong các giao dịch, thì vẫn có thể bị xử lý hình sự.

4. Việc sản xuất tiền đồ chơi, tiền âm phủ có vi phạm pháp luật không?

Việc sản xuất tiền đồ chơi hay tiền âm phủ cần tuân thủ các quy định của Ngân hàng Nhà nước. Nếu sản xuất tiền có hình dạng giống với tiền thật và không tuân thủ quy định (ví dụ như giống về màu sắc, kích thước hoặc có yếu tố bảo an), thì vẫn có thể bị xử lý pháp lý nếu bị lạm dụng trong các giao dịch.

5. Quảng cáo, rao bán tiền giả trên mạng xã hội có bị xử lý không?

Hành vi quảng cáo, rao bán tiền giả trên mạng xã hội là tiếp tay cho tội phạm liên quan đến tiền giả. Tùy thuộc vào vai trò và mức độ tham gia, người thực hiện có thể bị xử lý hình sự về hành vi tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả.

Luật sư bào chữa tội mua bán, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng tiền giả

Trong trường hợp bị truy tố hoặc bị khởi tố về hành vi mua bán, tàng trữ, vận chuyển, hoặc sử dụng tiền giả, người bị cáo có quyền yêu cầu sự trợ giúp pháp lý từ các luật sư có kinh nghiệm. Đội ngũ luật sư tại Long Phan PMT sẽ cung cấp dịch vụ tư vấn và bào chữa chuyên nghiệp trong các vụ án liên quan đến tiền giả. Dưới đây là các dịch vụ pháp lý mà chúng tôi cung cấp:

  • Tư vấn các vấn đề pháp lý hình sự liên quan đến tội danh: Chúng tôi sẽ giúp Quý khách hàng hiểu rõ các quy định pháp luật về hành vi mua bán, tàng trữ, vận chuyển, hoặc sử dụng tiền giả, cũng như các hệ quả pháp lý mà họ có thể phải đối mặt. Các luật sư của chúng tôi sẽ phân tích kỹ lưỡng tình huống và đưa ra những giải pháp pháp lý tối ưu, giúp khách hàng hiểu rõ về quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong suốt quá trình tố tụng.
  • Thực hiện bào chữa cho bị can, bị cáo khi bị bắt về tội tàng trữ, vận chuyển, lưu hành tiền giả: Nếu Quý khách hàng đang bị bắt giữ hoặc bị khởi tố về tội tàng trữ, vận chuyển, hoặc lưu hành tiền giả, đội ngũ luật sư của chúng tôi sẽ tham gia vào quá trình bào chữa từ giai đoạn điều tra, truy tố cho đến xét xử. Chúng tôi sẽ đưa ra các lập luận bảo vệ quyền lợi của khách hàng, bảo vệ quyền tự do cá nhân và đảm bảo rằng mọi thủ tục tố tụng đều được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
  • Hỗ trợ, tư vấn các tình tiết giảm nhẹ tội mua bán, sử dụng tiền giả: Trong một số vụ án, nếu người phạm tội có các tình tiết giảm nhẹ (ví dụ như thành khẩn khai báo, hợp tác với cơ quan điều tra, phạm tội lần đầu, hoặc tự nguyện giao nộp tiền giả), đội ngũ luật sư của chúng tôi sẽ tư vấn và hỗ trợ Quý khách hàng làm rõ những tình tiết này trong suốt quá trình xét xử. Điều này có thể giúp giảm nhẹ hình phạt đối với bị cáo.
  • Thực hiện các công việc pháp lý, bào chữa tội mua bán, sử dụng tiền giả: Các luật sư tại Long Phan PMT sẽ giúp Quý khách hàng bảo vệ quyền lợi của mình thông qua việc tham gia vào các công việc pháp lý liên quan đến vụ án, bao gồm chuẩn bị hồ sơ, thu thập chứng cứ, đưa ra các chứng cứ có lợi cho bị cáo, và đưa ra các luận cứ pháp lý để giảm thiểu hình phạt hoặc thậm chí xin miễn trách nhiệm hình sự.
  • Tư vấn, hỗ trợ các công việc liên quan đến hành vi mua bán, sử dụng tiền giả: Ngoài việc tham gia vào quá trình bào chữa, chúng tôi còn cung cấp dịch vụ tư vấn các vấn đề pháp lý liên quan đến các hành vi mua bán, sử dụng tiền giả. Chúng tôi sẽ giúp Quý khách hàng hiểu rõ hơn về quy định pháp luật, các chế tài xử phạt và hướng dẫn cách thức giải quyết những vướng mắc pháp lý liên quan đến tiền giả.

Luật sư tư vấn về hành vi mua tiền giả
Luật sư tư vấn về hành vi mua tiền giả

Hành vi mua, bán, tàng trữ, vận chuyển hoặc sử dụng tiền giả đều là hành vi bị nghiêm cấm trong pháp luật Việt Nam. Tuy việc mua tiền giả mà không sử dụng có thể không phải là tội danh trực tiếp, nhưng hành vi này có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng như bị xử lý hình sự hoặc hành chính, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Chuyên tư vấn luật cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Để được tư vấn miễn phí và giải đáp các thắc mắc, Quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi qua số hotline 1900636387.

Nguồn: Mua tiền giả nhưng không sử dụng có bị xử phạt?

>>> Xem thêm:

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

Thủ tục hòa giải bắt buộc trước khi khởi kiện

Tranh chấp đất đai vốn là tranh chấp về quyền, nghĩa vụ của người sử dụng đất giữa hai hoặc nhiều bên trong quan hệ đất đai. Đây cũng là  một trong những loại tranh chấp phổ biến nhất hiện nay. Khi phát sinh tranh chấp, hòa giải là phương án giải quyết ban đầu nhằm hạn chế tối đa những mâu thuẫn. Việc hòa giải có thể do các bên tự thương lượng hoặc thông qua một bên trung gian thứ ba trước khi khởi kiện nếu buộc phải giải quyết tại một cơ quan tài phán trong một số trường hợp nhất định. Trong bài viết này, ThS - Luật sư Phan Mạnh Thăng sẽ chia sẻ cụ thể về vấn đề trên. Hòa giải tranh chấp đất đai Khái niệm và đặc điểm của hòa giải tranh chấp đất đai Khái niệm Hòa giải là một trong các phương pháp giải quyết trong tranh chấp đất đai. Theo đó bên thứ ba sẽ đóng vai trò là trung gian giúp đỡ các bên tìm ra giải pháp để giải quyết tranh chấp. Bằng cách thương lượng, thuyết phục cùng với thiện chí của các bên thì tranh chấp sẽ được giải quyết một cách ôn hòa. Đặc điểm    ...