Chuyển đến nội dung chính

TỘI THAM Ô TÀI SẢN THEO BỘ LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM

Tội tham ô tài sản là một trong những tội phạm nghiêm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến sự liêm chính của các cơ quan, tổ chức và xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản. Theo Điều 353 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội phạm này được định nghĩa là hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để chiếm đoạt tài sản được giao quản lý. Để hiểu rõ hơn về tội tham ô tài sản, chúng ta sẽ cùng đi sâu phân tích các yếu tố cấu thành tội phạm, khung hình phạt và điều kiện được hưởng án treo theo quy định của pháp luật hiện hành.

Quy định về tội tham ô tài sản hiện nay

Những Yếu Tố Cấu Thành Tội Tham Ô Tài Sản

Để xác định một hành vi có cấu thành tội tham ô tài sản hay không, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

Chủ Thể Của Tội Tham Ô Tài Sản

Chủ thể của tội tham ô tài sản là người có đủ năng lực trách nhiệm hình sự, từ đủ 16 tuổi trở lên và đang nắm giữ một chức vụ, quyền hạn nhất định trong cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Người này phải là người được giao nhiệm vụ quản lý, sử dụng tài sản thuộc sở hữu của cơ quan, tổ chức đó.

Điều này có nghĩa là, không phải bất kỳ ai chiếm đoạt tài sản cũng đều bị coi là phạm tội tham ô. Chủ thể của tội phạm này phải là người có chức vụ, quyền hạn và lợi dụng vị trí công tác của mình để thực hiện hành vi phạm tội.

Khách Thể Của Tội Tham Ô Tài Sản

Tội tham ô tài sản xâm phạm đến hai khách thể quan trọng:

  • Hoạt động đúng đắn của các cơ quan, tổ chức: Tội phạm này gây ảnh hưởng đến sự hoạt động bình thường, hiệu quả của cơ quan, tổ chức nhà nước, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức kinh tế. Sự chiếm đoạt tài sản làm suy giảm lòng tin của người dân, gây mất ổn định trong hoạt động của các cơ quan, tổ chức.
  • Quyền sở hữu tài sản: Hành vi chiếm đoạt tài sản của người phạm tội trực tiếp xâm phạm đến quyền sở hữu tài sản hợp pháp của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp.

Đối Tượng Tác Động

Đối tượng tác động của tội tham ô tài sản là tài sản thuộc quyền sở hữu, quản lý của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Tài sản này có thể là tiền, vật tư, thiết bị, tài liệu hoặc bất kỳ loại tài sản nào khác.

Mặt Chủ Quan

Mặt chủ quan của tội tham ô tài sản thể hiện ở lỗi cố ý trực tiếp. Người phạm tội nhận thức rõ hành vi của mình là chiếm đoạt tài sản của cơ quan, tổ chức và mong muốn hậu quả đó xảy ra. Động cơ chủ yếu thúc đẩy hành vi phạm tội thường là vụ lợi cá nhân.

Mặt Khách Quan

Mặt khách quan của tội tham ô tài sản được thể hiện thông qua các yếu tố sau:

  • Hành vi chiếm đoạt: Người phạm tội phải có hành vi thực tế nhằm chiếm đoạt tài sản cho riêng mình hoặc cho người khác. Hành vi này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như biển thủ, giả mạo chứng từ, khai man số liệu...
  • Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Hành vi chiếm đoạt tài sản phải được thực hiện bằng cách lợi dụng chức vụ, quyền hạn mà người phạm tội đang nắm giữ.
  • Tài sản bị chiếm đoạt: Tài sản bị chiếm đoạt phải là tài sản được giao cho người phạm tội quản lý, sử dụng trong quá trình thực hiện công vụ.
  • Mức độ thiệt hại: Giá trị tài sản bị chiếm đoạt là một yếu tố quan trọng để xác định mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội. Theo quy định, giá trị tài sản bị chiếm đoạt phải từ 2 triệu đồng trở lên. Trường hợp giá trị tài sản dưới 2 triệu đồng nhưng gây ra hậu quả nghiêm trọng thì vẫn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Khung Hình Phạt Của Tội Tham Ô Tài Sản Hiện Nay

Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định các khung hình phạt cụ thể cho tội tham ô tài sản, tùy thuộc vào tính chất, mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội:

Khung 1:

  • Hình phạt: Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
  • Áp dụng đối với người phạm tội chiếm đoạt tài sản trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 100.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau:
    • Đã bị xử lý kỷ luật về hành vi tham ô tài sản mà còn vi phạm.
    • Đã bị kết án về một trong các tội phạm về chức vụ, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm.

Khung 2:

  • Hình phạt: Phạt tù từ 07 năm đến 15 năm.
  • Áp dụng đối với người phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau:
    • Phạm tội có tổ chức.
    • Sử dụng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm để chiếm đoạt tài sản.
    • Phạm tội 02 lần trở lên.
    • Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 100.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng.
    • Chiếm đoạt tiền, tài sản dùng vào mục đích xóa đói, giảm nghèo; tiền, phụ cấp, trợ cấp, ưu đãi đối với người có công với cách mạng; các loại quỹ dự phòng hoặc các loại tiền, tài sản trợ cấp, quyên góp cho những vùng bị thiên tai, dịch bệnh hoặc các vùng kinh tế đặc biệt khó khăn.
    • Gây thiệt hại về tài sản từ 1.000.000.000 đồng đến dưới 3.000.000.000 đồng.
    • Ảnh hưởng xấu đến đời sống của cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong cơ quan, tổ chức.

Khung 3:

  • Hình phạt: Phạt tù từ 15 năm đến 20 năm.
  • Áp dụng đối với người phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau:
    • Chiếm đoạt tài sản trị giá từ 500.000.000 đồng đến dưới 1.000.000.000 đồng.
    • Gây thiệt hại về tài sản từ 3.000.000.000 đồng đến dưới 5.000.000.000 đồng.
    • Gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội.
    • Dẫn đến doanh nghiệp hoặc tổ chức khác bị phá sản hoặc ngừng hoạt động.

Khung 4:

  • Hình phạt: Phạt tù 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình.
  • Áp dụng đối với người phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau:
    • Chiếm đoạt tài sản trị giá 1.000.000.000 đồng trở lên.
    • Gây thiệt hại về tài sản 5.000.000.000 đồng trở lên.

Ngoài hình phạt tù, người phạm tội tham ô tài sản còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung như:

  • Cấm đảm nhiệm chức vụ nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
  • Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
  • Tịch thu một phần hoặc toàn bộ tài sản.
Khung hình phạt tội tham ô
Khung hình phạt tội tham ô 

Điều Kiện Người Phạm Tội Tham Ô Tài Sản Được Hưởng Án Treo

Mặc dù là tội phạm nghiêm trọng, nhưng trong một số trường hợp nhất định, người phạm tội tham ô tài sản vẫn có thể được hưởng án treo nếu đáp ứng đủ các điều kiện sau đây:

  • Hình phạt tù không quá 03 năm: Đây là điều kiện tiên quyết để được xem xét hưởng án treo.
  • Có nhân thân tốt: Người phạm tội phải là người có lối sống lành mạnh, chấp hành tốt pháp luật, không có tiền án, tiền sự.
  • Có từ 02 tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trở lên: Trong đó, ít nhất phải có một tình tiết giảm nhẹ quy định tại khoản 1 Điều 51 Bộ luật Hình sự và không có tình tiết tăng nặng.
  • Có nơi cư trú rõ ràng hoặc nơi làm việc ổn định:1 Điều này giúp cơ quan chức năng có thể giám sát, giáo dục người được hưởng án treo trong thời gian thử thách.
  • Xét thấy không cần phải bắt chấp hành hình phạt tù: Hội đồng xét xử sẽ căn cứ vào toàn bộ hồ sơ vụ án, các tình tiết liên quan để quyết định có cho người phạm tội hưởng án treo hay không.

Vai Trò Của Luật Sư Trong Vụ Án Tham Ô Tài Sản

Trong các vụ án tham ô tài sản, luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho người bị buộc tội. Cụ thể, luật sư sẽ:

  • Nghiên cứu kỹ lưỡng hồ sơ vụ án, phân tích các chứng cứ, tài liệu liên quan.
  • Thu thập các chứng cứ, tài liệu mới có lợi cho người bị buộc tội.
  • Xây dựng phương án bào chữa, đưa ra các luận cứ pháp lý vững chắc để bảo vệ thân chủ.
  • Tìm kiếm các tình tiết giảm nhẹ để đề xuất mức hình phạt phù hợp.
  • Đại diện cho bị can, bị cáo tham gia tố tụng tại các cơ quan tiến hành tố tụng, bảo vệ quyền lợi cho thân chủ trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
Luật sư bào chữa tội tham ô tài sản
Luật sư bào chữa tội tham ô tài sản

Tội tham ô tài sản là một tội phạm nghiêm trọng, gây ảnh hưởng xấu đến xã hội. Pháp luật Việt Nam quy định các khung hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi này. Tuy nhiên, trong những trường hợp cụ thể, người phạm tội vẫn có thể được hưởng án treo nếu đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định. Chuyên tư vấn luật, với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu rộng về pháp luật hình sự, sẵn sàng hỗ trợ Quý khách hàng trong các vụ án liên quan đến tội tham ô tài sản. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí!

>>> Xem thêm: Khi nào thì một hành vi bị khởi tố hình sự ?

Nguồn trích dẫn từ: Chuyên tư vấn luật

Tác giả: Vũ Thị Hải Yến

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG THI CÔNG NỘI THẤT

Hợp đồng thi công nội thất là văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận sự thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị thi công về việc thiết kế, sản xuất, và lắp đặt nội thất cho một công trình xây dựng. Hợp đồng này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo cho việc thi công nội thất được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng, và đúng quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về hợp đồng thi công nội thất , bao gồm các loại hình hợp đồng, điều khoản quan trọng, những lưu ý khi ký kết, và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ Chuyên Tư Vấn Luật. Hợp đồng thi công nội thất Hợp Đồng Thi Công Nội Thất Hợp đồng thi công nội thất thuộc nhóm hợp đồng dịch vụ, được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau: Bộ luật Dân sự 2015 Luật Thương mại 2005 Luật Xây dựng 2014 Nghị định 37/2015/NĐ-CP Các loại hình hợp đồng thi công nội thất: Hợp đồng trọn gói: Bao gồm tất cả các công đoạn từ thiết kế đến thi công hoàn thiện. Hợp đồng theo đơn giá cố địn...