Trong Bộ luật Hình sự Việt Nam hiện hành, việc quy định mức phạt dành cho người phạm tội chưa đạt được thể hiện rõ ràng và cụ thể với nhiều tiêu chí pháp lý khác nhau. Khi các cơ quan xét xử tiến hành xem xét, đánh giá một vụ án liên quan đến hành vi phạm tội chưa đạt, Tòa án sẽ phải cân nhắc dựa trên nhiều yếu tố khách quan và chủ quan để đưa ra mức phạt phù hợp với tính chất của hành vi và tình hình thực tế. Việc xác định đúng bản chất của hành vi phạm tội chưa đạt là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến việc quyết định áp dụng hình phạt như thế nào đối với người phạm tội.
![]() |
Người phạm tội chưa đạt có thể bị xử phạt như thế nào? |
Nguyên tắc chung trong việc xác định hình phạt dành cho người phạm tội chưa đạt
Theo quy định tại Điều
57 Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi bổ sung năm 2017 (viết tắt là BLHS),
việc xác định hình phạt cho người phạm tội chưa đạt phải tuân thủ những nguyên
tắc cơ bản sau:
- Định nghĩa phạm tội chưa đạt: Đây là trường hợp
người phạm tội cố ý thực hiện hành vi phạm tội nhưng không thể hoàn tất tội
phạm vì có các nguyên nhân khách quan bên ngoài ý muốn của họ. Người phạm
tội trong tình huống này vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định tại
Điều 15 BLHS.
- Xem xét các yếu tố liên quan: Khi quyết định hình
phạt, Tòa án cần đánh giá giai đoạn mà hành vi phạm tội bị dừng lại,
nguyên nhân khiến tội phạm không được thực hiện đến cùng, đồng thời cân nhắc
mức độ nguy hiểm của hành vi vi phạm đã thực hiện. Việc này nhằm đảm bảo
tính công bằng, phù hợp và tương xứng giữa hành vi phạm tội và hình phạt
được áp dụng.
- Phân loại và áp dụng hình phạt: Khoản 1 Điều
57 BLHS nêu rõ rằng đối với cả hành vi chuẩn bị phạm tội và hành vi phạm tội
chưa đạt, mức hình phạt sẽ được xác định dựa trên các điều luật tương ứng
với từng tội phạm cụ thể, dựa trên tính chất và mức độ nguy hiểm của hành
vi phạm tội, mức độ thực hiện ý định phạm tội và các tình tiết khiến tội
phạm không thể thực hiện trọn vẹn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mức hình phạt dành cho người phạm tội chưa đạt
Việc định đoạt hình phạt
đối với hành vi phạm tội chưa đạt không phải là một quy trình đơn giản mà phải
dựa trên nhiều yếu tố phức tạp khác nhau, bao gồm:
- Mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội: Đây là yếu
tố quan trọng hàng đầu, bao gồm việc xem xét tính chất, hậu quả, động cơ,
phương tiện sử dụng và cách thức phạm tội.
- Mức độ thực hiện ý định phạm tội: Xem xét xem
hành vi phạm tội đã được thực hiện đến đâu, giai đoạn nào thì bị ngăn chặn.
- Các tình tiết giảm nhẹ hoặc tăng nặng: Đây là những
yếu tố pháp lý được quy định cụ thể nhằm đảm bảo sự công bằng trong xét xử.
- Nhân thân người phạm tội: Tình trạng cá nhân, lịch
sử pháp lý và hoàn cảnh cá nhân cũng là cơ sở để cân nhắc mức hình phạt
phù hợp.
Tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự khi áp dụng hình phạt cho người phạm tội chưa đạt
Điều 51 BLHS năm 2015
quy định rất rõ về các tình tiết có thể làm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự đối với
người phạm tội, bao gồm 22 tình tiết cụ thể. Một số tình tiết điển hình được áp
dụng trong trường hợp phạm tội chưa đạt như:
- Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt
hại hoặc khắc phục hậu quả do hành vi của mình gây ra.
- Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng
vệ chính đáng.
- Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
- Người phạm tội có hành vi tự thú.
- Thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải.
Ngoài ra, theo khoản 2
Điều 51, Tòa án có thể xem xét các tình tiết khác như đầu thú hoặc hoàn cảnh đặc
biệt làm căn cứ giảm nhẹ hình phạt, nhưng cần phải ghi rõ lý do trong bản án.
Khi người phạm tội có ít nhất hai tình tiết giảm nhẹ, Tòa án có thể áp dụng
hình phạt thấp hơn mức tối thiểu trong khung hình phạt, nhưng vẫn trong phạm vi
khung hình phạt liền kề nhẹ hơn theo quy định tại Điều 54 BLHS.
Như vậy, các tình tiết
giảm nhẹ này đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp giảm nhẹ mức độ hình
phạt dành cho người phạm tội chưa đạt.
Tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự trong việc xác định mức phạt cho người phạm tội chưa đạt
Ngoài các tình tiết giảm
nhẹ, Bộ luật Hình sự cũng quy định các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự
tại Điều 52, bao gồm các trường hợp như:
- Phạm tội có tổ chức hoặc tính chất chuyên nghiệp.
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để thực hiện hành vi
phạm tội.
- Có hành vi côn đồ, động cơ đê hèn.
- Cố tình thực hiện tội phạm đến cùng.
- Phạm tội nhiều lần hoặc tái phạm nguy hiểm.
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có
thai hoặc người già trên 70 tuổi.
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, thiên tai hoặc dịch
bệnh để phạm tội.
- Sử dụng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt hoặc tàn ác.
- Xúi giục người dưới 18 tuổi phạm tội.
- Hành vi xảo quyệt, hung hãn nhằm trốn tránh hoặc
che giấu tội phạm.
Nếu người phạm tội chưa đạt thuộc các trường hợp có tình tiết tăng nặng này, thì dù hành vi chưa hoàn thành, mức hình phạt cũng có thể nghiêm khắc hơn so với các trường hợp không có tình tiết tăng nặng.
Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội dự định phạm tội chưa đạt
Yếu tố này là một trong
những căn cứ quan trọng nhất để đánh giá mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội
chưa đạt và quyết định mức hình phạt tương ứng. Theo quy định tại Điều 57 BLHS,
Tòa án khi xét xử phải căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm
tội đã thực hiện để đưa ra phán quyết.
Các tiêu chí đánh giá
thường bao gồm:
- Mục đích, lỗi của người phạm tội; phương tiện và
thủ đoạn sử dụng; thời gian, địa điểm phạm tội; đối tượng bị xâm hại.
- Mức độ thiệt hại tiềm tàng nếu tội phạm được thực
hiện hoàn toàn.
Ví dụ, trường hợp cố ý
trộm cắp tài sản có giá trị lớn sẽ bị xử lý nghiêm khắc hơn trường hợp trộm tài
sản nhỏ, dù cả hai đều thuộc phạm tội chưa đạt.
- Nếu có đồng phạm, vai trò của từng người cũng được
xem xét, như người cầm đầu thường phải chịu hình phạt nặng hơn so với người
giúp sức có vai trò phụ.
![]() |
Các yếu tố ảnh hưởng khi xác định khung hình phạt |
Tình tiết về nhân thân của người phạm tội chưa đạt ảnh hưởng thế nào đến mức phạt?
Nhân thân của người phạm
tội là yếu tố rất quan trọng trong việc xác định mức phạt. Theo Điều 50 BLHS,
Tòa án khi quyết định hình phạt phải căn cứ vào nhân thân của người phạm tội,
cùng với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, các tình tiết tăng
nặng và giảm nhẹ.
Các yếu tố nhân thân
tích cực bao gồm:
- Không có tiền án, tiền sự.
- Có công việc ổn định, cuộc sống lành mạnh.
- Hoàn cảnh gia đình khó khăn, cần được khoan hồng.
Ngược lại, nếu người phạm
tội đã từng bị xử lý hình sự hoặc có tiền án chưa được xóa án tích thì mức hình
phạt có thể tăng lên.
Ngoài ra, người phạm tội
có học vấn cao, địa vị xã hội, nhưng vẫn cố ý phạm tội cũng là một yếu tố được
xem xét khi quyết định mức phạt.
Khi nào mức hình phạt đối với người phạm tội chưa đạt được quyết định?
Mức hình phạt dành cho
người phạm tội chưa đạt chỉ được xác định chính thức sau khi kết thúc quá trình
xét xử và bản án có hiệu lực pháp luật. Theo pháp luật Việt Nam, bản án có hiệu
lực khi:
- Hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị mà không có
khiếu nại.
- Hoặc Tòa án cấp phúc thẩm giữ nguyên bản án sơ thẩm.
Nếu người bị kết án
không đồng ý với mức phạt của bản án sơ thẩm, họ có quyền kháng cáo trong thời
hạn 15 ngày kể từ ngày tuyên án (hoặc từ ngày nhận được bản án nếu vắng mặt tại
phiên tòa).
Tòa án cấp phúc thẩm có
thể giữ nguyên, sửa đổi hoặc trả hồ sơ điều tra bổ sung. Nếu thấy bản án sơ thẩm
áp dụng hình phạt quá nghiêm khắc so với tính chất và nhân thân của người phạm
tội, tòa án phúc thẩm có thể giảm nhẹ hình phạt.
Phân biệt phạm tội chưa đạt với tự ý nửa chừng chấm dứt hành vi phạm tội
Trong thực tiễn xét xử,
nhiều người thường nhầm lẫn giữa khái niệm “phạm tội chưa đạt” và “tự ý nửa chừng
chấm dứt việc phạm tội”. Việc phân biệt hai khái niệm này có ý nghĩa vô cùng
quan trọng bởi ảnh hưởng trực tiếp đến trách nhiệm hình sự và mức hình phạt áp
dụng.
Phạm tội chưa đạt được quy định tại Điều 15 BLHS là
hành vi cố ý thực hiện tội phạm nhưng không hoàn thành vì có nguyên nhân khách
quan, ngoài ý muốn của người phạm tội.
Ví dụ: Người A có ý định
giết người B, đã dùng dao tấn công nhưng do B kịp phản kháng và có người xung
quanh nên không thể thực hiện tội phạm đến cùng, A phải chịu trách nhiệm hình sự
về tội phạm chưa đạt.
Phạm tội chưa đạt có thể
xảy ra ở nhiều giai đoạn khác nhau:
- Chưa hoàn thành hành vi hoặc
chưa gây ra hậu quả:
Người phạm tội chưa thực hiện đủ các hành vi cần thiết để gây ra hậu quả.
- Hành vi hoàn thành nhưng hậu
quả không xảy ra:
Người phạm tội đã thực hiện hành vi cần thiết nhưng hậu quả không xảy ra
do nguyên nhân khách quan.
Tự ý nửa chừng chấm dứt
việc phạm tội là trường hợp người phạm tội chủ động, có ý thức dừng lại, từ bỏ
ý định phạm tội trước khi hoàn thành hành vi.
Ví dụ: Người A định trộm
cắp tài sản, khi vừa mở khóa cửa thì thấy cảnh sát đến, A hoảng sợ và tự bỏ đi.
Theo quy định tại Điều
16 BLHS, người tự ý chấm dứt hành vi phạm tội trước khi phạm tội chưa đạt có thể
được miễn trách nhiệm hình sự hoặc được giảm nhẹ hình phạt. Đây là cơ chế pháp
lý nhằm khuyến khích người phạm tội tự giác từ bỏ hành vi phạm pháp.
Các biện pháp áp dụng hình phạt với người phạm tội chưa đạt hiện nay
Khi người phạm tội chưa
đạt bị kết án, hình phạt được áp dụng sẽ dựa trên các hình phạt chính quy định
trong Bộ luật Hình sự, bao gồm:
- Phạt tiền: Áp dụng cho các tội ít nghiêm trọng hoặc
tội phạm chưa đạt có mức độ nguy hiểm thấp.
- Cảnh cáo hoặc cải tạo không giam giữ: Dành cho những
người phạm tội lần đầu, có nhân thân tốt và phạm tội chưa đạt ở mức độ nhẹ.
- Phạt tù có thời hạn: Đây là hình phạt phổ biến nhất,
tùy theo tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội chưa đạt.
- Tù chung thân hoặc tử hình: Áp dụng cho những
hành vi phạm tội nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng, mặc dù chưa hoàn
thành nhưng đã có dấu hiệu nguy hiểm rất lớn.
Ngoài ra, các biện pháp
bổ trợ như tịch thu tài sản, cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc tham gia hoạt động xã hội
cũng có thể được áp dụng nhằm đảm bảo tính răn đe và giáo dục.
Dịch vụ luật sư hình sự tại Chuyên tư vấn luật
Với nhiều năm hoạt động
trong lĩnh vực pháp luật hình sự, Chuyên tư vấn luật tự hào là đơn vị đồng hành
tin cậy, chuyên nghiệp của hàng ngàn khách hàng trong các vụ án hình sự trên
toàn quốc. Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện cho các trường hợp phạm
tội chưa đạt, bao gồm:
- Tư vấn chiến lược bào chữa hiệu quả dựa trên các
căn cứ pháp lý, tình tiết vụ án và nhân thân của bị cáo;
- Phân tích hồ sơ vụ án, đánh giá chứng cứ để xác định
chính xác bản chất hành vi: phạm tội chưa đạt hay tự ý chấm dứt hành vi phạm
tội;
- Thu thập tài liệu, chứng cứ chứng minh các tình
tiết giảm nhẹ như: ăn năn hối cải, tự thú, khắc phục hậu quả, nhân thân tốt…;
- Tham gia đầy đủ các giai đoạn tố tụng: lấy lời
khai, hỏi cung, điều tra, xét xử sơ thẩm và phúc thẩm;
- Soạn thảo văn bản pháp lý cần thiết như: đơn xin
giảm nhẹ hình phạt, đề nghị thay đổi biện pháp ngăn chặn, đơn kháng cáo;
- Bào chữa trực tiếp tại tòa án để bảo vệ tối đa
quyền lợi hợp pháp cho bị cáo và người liên quan.
![]() |
Luật sư bào chữa cho người phạm tội chưa đạt |
Việc phân biệt rõ ràng
giữa phạm tội chưa đạt và tự ý nửa chừng chấm dứt việc phạm tội đóng vai trò vô
cùng quan trọng trong việc xác định chính xác trách nhiệm hình sự, tránh áp dụng
sai mức hình phạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của bị cáo. Chuyên tư vấn luật cam kết mang đến dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp – tận tâm – hiệu quả, với mục
tiêu hỗ trợ khách hàng bảo vệ tối đa quyền và lợi ích hợp pháp trong các vụ án
hình sự. Chúng tôi thấu hiểu từng chi tiết vụ việc và sẽ đồng hành cùng bạn
trên từng bước pháp lý, từ giai đoạn điều tra đến khi bản án có hiệu lực. Liên
hệ ngay qua hotline: 1900636387 để được tư vấn hoàn toàn miễn phí và hỗ trợ
nhanh chóng, chính xác và đúng quy định pháp luật!
Nguồn: Mức phạt cho người phạm tội chưa đạt là bao lâu?
>>> Xem thêm:
Nhận xét
Đăng nhận xét