Chuyển đến nội dung chính

QUY TRÌNH CÔNG NHẬN VÀ CHO THI HÀNH PHÁN QUYẾT TRỌNG TÀI NƯỚC NGOÀI TẠI VIỆT NAM

Việc công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi các phán quyết trọng tài đã được tuyên bố ở nước ngoài. Để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong việc thi hành các phán quyết này, cần phải tiến hành thủ tục nộp đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại các cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về mẫu đơn yêu cầu, các điều kiện cần thiết, thủ tục nộp đơn cũng như những vấn đề pháp lý liên quan nhằm giúp quý khách hàng hiểu rõ và thực hiện đúng quy định của pháp luật.

 

Nội dung quan trọng cần lưu ý khi soạn thảo đơn yêu cầu
Nội dung quan trọng cần lưu ý khi soạn thảo đơn yêu cầu

Khái quát về mẫu đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài

Theo quy định tại khoản 12 Điều 3 Luật Trọng tài thương mại 2010, khái niệm “phán quyết trọng tài nước ngoài” được hiểu là phán quyết được trọng tài nước ngoài tuyên bố, có thể là tại ngoài lãnh thổ Việt Nam hoặc ngay trong lãnh thổ Việt Nam nếu các bên có thỏa thuận lựa chọn trọng tài nước ngoài để giải quyết tranh chấp.

Để phán quyết trọng tài nước ngoài có thể được thi hành tại Việt Nam, điều kiện tiên quyết là phán quyết đó phải được công nhận bởi Tòa án Việt Nam hoặc cơ quan có thẩm quyền khác theo quy định pháp luật. Việc này đồng nghĩa với việc người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan phải chuẩn bị và nộp mẫu đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài đúng theo quy định hiện hành.

Nội dung bắt buộc trong mẫu đơn yêu cầu công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài

Theo khoản 1 Điều 452 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, mẫu đơn yêu cầu phải bao gồm những nội dung chính sau đây:

  • Thông tin chi tiết về người được thi hành phán quyết (bên có quyền lợi được bảo vệ nhờ việc thi hành phán quyết).
  • Thông tin về người phải thi hành phán quyết (bên có nghĩa vụ phải tuân thủ phán quyết trọng tài).
  • Các yêu cầu cụ thể của người được thi hành liên quan đến việc công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài.

Đặc biệt, theo khoản 2 của điều này, nếu mẫu đơn yêu cầu được soạn thảo bằng ngôn ngữ nước ngoài thì bắt buộc phải kèm theo bản dịch sang tiếng Việt được công chứng hoặc chứng thực hợp pháp.

Các tài liệu cần đính kèm theo đơn yêu cầu

Ngoài mẫu đơn yêu cầu, người làm đơn còn phải cung cấp các giấy tờ, tài liệu chứng minh tính hợp lệ của phán quyết trọng tài nước ngoài dựa trên quy định tại Điều 453 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, cụ thể:

  • Bản chính hoặc bản sao có chứng thực của phán quyết trọng tài nước ngoài.
  • Bản chính hoặc bản sao có chứng thực thỏa thuận trọng tài giữa các bên tranh chấp.

Tất cả các tài liệu này nếu được soạn thảo bằng ngoại ngữ cần có bản dịch sang tiếng Việt hợp pháp, được công chứng hoặc chứng thực theo quy định của pháp luật.

Tải mẫu đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài

Mẫu đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài được quy định chi tiết tại Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao. Quý khách hàng có thể tải về và sử dụng mẫu đơn chuẩn này (Mẫu số 01-VDS) để đảm bảo tính hợp lệ, đúng mẫu và thuận tiện cho quá trình xử lý thủ tục.

Địa điểm nộp hồ sơ yêu cầu công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài

Căn cứ khoản 1 Điều 451 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người có quyền lợi, nghĩa vụ hoặc người đại diện hợp pháp có thể gửi hồ sơ yêu cầu đến:

  • Bộ Tư pháp Việt Nam nếu có quy định điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Hoặc trực tiếp đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền nếu không có điều ước quốc tế điều chỉnh hoặc không có điều ước liên quan.

Về thẩm quyền Tòa án, theo các quy định tại Điều 31, Điều 35, Điều 37, Điều 38 và Điều 39 của Bộ luật Tố tụng Dân sự, Tòa án cấp tỉnh nơi người phải thi hành án cư trú hoặc làm việc; hoặc nơi tổ chức có trụ sở; hoặc nơi có tài sản liên quan đến việc thi hành phán quyết sẽ được xác định là nơi nhận hồ sơ và giải quyết yêu cầu.

Tiêu chuẩn về phán quyết trọng tài nước ngoài được công nhận và thi hành tại Việt Nam

Phán quyết trọng tài nước ngoài được xem xét công nhận và cho thi hành tại Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 424 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015 và Luật Trọng tài thương mại 2010, bao gồm:

  • Phán quyết thuộc về các tranh chấp mà Việt Nam và quốc gia nơi phán quyết được ban hành đều là thành viên của điều ước quốc tế về công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài (điển hình như Công ước New York 1958).
  • Phán quyết dựa trên nguyên tắc “có đi có lại” (reciprocity), tức là pháp luật và thực tiễn quốc gia nơi ban hành phán quyết cũng công nhận các phán quyết trọng tài của Việt Nam.
  • Phán quyết đó phải là bản án cuối cùng, chấm dứt tố tụng trọng tài và có hiệu lực pháp luật thi hành.
  • Phán quyết phải được ban hành phù hợp với quy định của Luật Trọng tài thương mại hiện hành.

Ngoài ra, người yêu cầu công nhận phải lưu ý các trường hợp Tòa án có quyền từ chối công nhận phán quyết theo Điều 459 Bộ luật Tố tụng Dân sự, như: thỏa thuận trọng tài không hợp lệ, bên phải thi hành không được thông báo đúng, thủ tục trọng tài không đúng quy định, phán quyết vượt quá phạm vi tranh chấp, phán quyết bị hủy bỏ hoặc đình chỉ tại quốc gia gốc, hoặc việc thi hành phán quyết này vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.

 

Điều kiện công nhận phán quyết trọng tài thương mại nước ngoài
Điều kiện công nhận phán quyết trọng tài thương mại nước ngoài

Quy trình thủ tục yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài

Việc đề nghị công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện theo các bước cụ thể dưới đây, dựa trên Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Chương XXXVII:

Bước 1: Chuẩn bị và nộp hồ sơ yêu cầu

Người có quyền lợi hoặc đại diện hợp pháp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ gồm đơn yêu cầu, các tài liệu kèm theo và nộp tại Bộ Tư pháp hoặc Tòa án cấp tỉnh có thẩm quyền. Thời hạn nộp đơn là trong vòng 3 năm kể từ ngày phán quyết trọng tài nước ngoài có hiệu lực pháp luật.

Bước 2: Nộp lệ phí

Người yêu cầu phải thực hiện nghĩa vụ nộp lệ phí theo thông báo của Tòa án. Mức lệ phí hiện hành theo Nghị quyết 326/2016/NQ-HĐTP là 3.000.000 đồng. Tòa án sẽ chỉ tiếp nhận và xử lý hồ sơ khi đã nhận được biên lai nộp lệ phí (trừ trường hợp được miễn giảm).

Bước 3: Thụ lý đơn yêu cầu

Bộ Tư pháp trong vòng 5 ngày làm việc sẽ chuyển hồ sơ đến Tòa án có thẩm quyền. Tòa án sau đó có 5 ngày làm việc để xem xét, thụ lý và thông báo bằng văn bản cho các bên liên quan.

Bước 4: Chuẩn bị xét đơn

Thời gian chuẩn bị xét xử từ 2 đến 4 tháng kể từ ngày ra thông báo thụ lý. Trong giai đoạn này, Tòa án có thể yêu cầu người được thi hành giải thích hoặc bổ sung hồ sơ nếu cần thiết. Khi đã có đủ căn cứ, Tòa án sẽ ra quyết định mở phiên họp xét đơn.

Bước 5: Tổ chức phiên họp xét đơn

Phiên họp này phải được tổ chức trong vòng 20 ngày kể từ ngày ra quyết định mở phiên họp, để xem xét việc công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài.

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến mẫu đơn yêu cầu công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài

Tòa án Việt Nam có xét lại bản chất vụ tranh chấp trong phán quyết trọng tài không?
Không, Tòa án Việt Nam chỉ kiểm tra tính hợp pháp, các điều kiện tố tụng, không xem xét lại nội dung bản chất tranh chấp đã được trọng tài giải quyết.

Bên phải thi hành có thể phản đối như thế nào?
Bên phải thi hành có quyền gửi văn bản phản đối và các chứng cứ liên quan tới Tòa án đang xử lý yêu cầu công nhận, dựa trên căn cứ quy định tại Điều 459 Bộ luật Tố tụng Dân sự.

Quyết định của Tòa án về việc công nhận có thể bị kháng cáo không?
Có, quyết định này có thể bị kháng cáo hoặc kháng nghị bởi các bên liên quan hoặc Viện kiểm sát trong thời hạn luật định.

Nguyên tắc “có đi có lại” có ý nghĩa gì?
Nguyên tắc này nghĩa là Việt Nam sẽ công nhận phán quyết của quốc gia khác nếu quốc gia đó cũng công nhận phán quyết trọng tài của Việt Nam, kể cả khi không có điều ước quốc tế cụ thể.

Phán quyết trọng tài nước ngoài có thể được công nhận một phần không?
Có, nếu phần quyết định về tranh chấp không được yêu cầu hoặc vượt quá yêu cầu của các bên mà có thể tách rời được, thì

chỉ phần phù hợp mới được công nhận và thi hành.

Dịch vụ tư vấn và soạn thảo đơn đề nghị công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài tại Việt Nam

Chuyên tư vấn luật cung cấp các dịch vụ chuyên sâu liên quan đến tư vấn và soạn thảo hồ sơ đề nghị công nhận, cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm:

Tư vấn pháp lý chi tiết:

  • Hướng dẫn về điều kiện công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài theo quy định của pháp luật Việt Nam và Công ước New York 1958.
  • Đánh giá khả năng phán quyết trọng tài được công nhận và thi hành trong từng trường hợp cụ thể.
  • Tư vấn xác định Tòa án có thẩm quyền giải quyết tại Việt Nam.
  • Phân tích rủi ro pháp lý và đề xuất chiến lược xử lý tranh chấp hiệu quả.

Soạn thảo và chuẩn bị hồ sơ:

  • Soạn thảo đơn đề nghị công nhận và thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài theo mẫu số 01-VDS, quy định tại Nghị quyết 04/2018/NQ-HĐTP.
  • Rà soát, chỉnh sửa và hỗ trợ hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu liên quan như bản sao phán quyết trọng tài và thỏa thuận trọng tài.
  • Tư vấn, hướng dẫn dịch thuật tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, đảm bảo công chứng hợp lệ.

Dịch vụ đại diện và hỗ trợ tại Tòa án:

  • Đại diện khách hàng nộp đơn yêu cầu tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
  • Tham gia làm việc, hòa giải hoặc các phiên họp theo yêu cầu của Tòa án.
  • Hỗ trợ làm việc với cơ quan thi hành án dân sự khi phán quyết đã được công nhận và cần thi hành.

Luật sư tư vấn về trọng tài thương mại
Luật sư tư vấn về trọng tài thương mại

Việc chuẩn bị và nộp mẫu đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết trọng tài nước ngoài là bước đi quan trọng để đảm bảo quyền lợi của các bên trong giao dịch quốc tế được bảo vệ tại Việt Nam. Tuân thủ đúng quy định về nội dung đơn, tài liệu đính kèm, thẩm quyền nộp hồ sơ và thủ tục tố tụng sẽ giúp quá trình công nhận và thi hành phán quyết được diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và hiệu quả. Chuyên tư vấn luật cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định. Liên hệ ngay hotline 1900636387 để được tư vấn miễn phí.

Nguồn: Mẫu đơn yêu cầu công nhận và cho thi hành phán quyết của trọng tài nước ngoài

>>> Xem thêm: 


Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG THI CÔNG NỘI THẤT

Hợp đồng thi công nội thất là văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận sự thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị thi công về việc thiết kế, sản xuất, và lắp đặt nội thất cho một công trình xây dựng. Hợp đồng này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo cho việc thi công nội thất được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng, và đúng quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về hợp đồng thi công nội thất , bao gồm các loại hình hợp đồng, điều khoản quan trọng, những lưu ý khi ký kết, và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ Chuyên Tư Vấn Luật. Hợp đồng thi công nội thất Hợp Đồng Thi Công Nội Thất Hợp đồng thi công nội thất thuộc nhóm hợp đồng dịch vụ, được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau: Bộ luật Dân sự 2015 Luật Thương mại 2005 Luật Xây dựng 2014 Nghị định 37/2015/NĐ-CP Các loại hình hợp đồng thi công nội thất: Hợp đồng trọn gói: Bao gồm tất cả các công đoạn từ thiết kế đến thi công hoàn thiện. Hợp đồng theo đơn giá cố địn...