Chuyển đến nội dung chính

HƯỚNG XỬ LÝ KHI CHỦ DOANH NGHIỆP CỐ TÌNH KHÔNG THI HÀNH ÁN

Việc chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án là một tình huống pháp lý phức tạp, gây khó khăn không nhỏ cho người được thi hành án, đặc biệt khi họ không tuân thủ các bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Đây là một vấn đề nghiêm trọng vì không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan mà còn làm mất niềm tin vào hệ thống pháp luật. Để xử lý vấn đề này, người yêu cầu thi hành án cần phải hiểu rõ các quy định pháp lý, quy trình thủ tục và biện pháp can thiệp của cơ quan thi hành án có thẩm quyền. Dưới đây, bài viết sẽ phân tích chi tiết các phương thức xử lý khi chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án, đồng thời giúp bạn đọc nắm rõ các bước và giải pháp hiệu quả trong trường hợp này.

 

Chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án

Quyền Yêu Cầu Thi Hành Án Dân Sự

Theo quy định tại Điều 7, Khoản 1, Điểm a của Luật Thi hành án Dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), người được thi hành án có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án thực hiện các biện pháp thi hành án, bao gồm yêu cầu đình chỉ một phần hoặc toàn bộ bản án, áp dụng biện pháp bảo đảm, hoặc cưỡng chế thi hành án theo quy định của pháp luật.

Về thời gian yêu cầu thi hành án, Điều 30 của Luật này quy định người yêu cầu thi hành án có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án dân sự trong vòng 5 năm kể từ ngày bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật, trừ các trường hợp đặc biệt có thời gian thi hành án cụ thể được ấn định trong bản án. Đối với các bản án thi hành theo định kỳ, thời hạn 5 năm sẽ được áp dụng cho từng định kỳ.

Việc yêu cầu thi hành án cần được thực hiện qua đơn yêu cầu thi hành án, trong đó cần nêu rõ thông tin của người yêu cầu, người phải thi hành án và các tài liệu kèm theo như bản án, quyết định của Tòa án.

Các Phương Án Xử Lý Khi Chủ Doanh Nghiệp Cố Tình Không Thi Hành Án

Trong thực tế, không ít trường hợp chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án sau khi có bản án, quyết định có hiệu lực. Các trường hợp này thường biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau, như trốn tránh thi hành án, tẩu tán tài sản hoặc không thực hiện nghĩa vụ theo quyết định của Tòa án, gây khó khăn cho việc thực hiện quyền lợi hợp pháp của người được thi hành án. Dưới đây là hai phương án xử lý điển hình khi chủ doanh nghiệp cố tình không tự nguyện thi hành án:

Yêu Cầu Thi Hành Án

Khi chủ doanh nghiệp không tự nguyện thi hành án theo quyết định của Tòa án, người được thi hành án cần làm thủ tục yêu cầu thi hành án bằng cách gửi đơn yêu cầu đến cơ quan thi hành án có thẩm quyền. Đơn yêu cầu cần nêu rõ các thông tin cơ bản như:

  • Tên, địa chỉ của người yêu cầu và người phải thi hành án.
  • Nội dung yêu cầu thi hành án và thông tin về tài sản của doanh nghiệp.
  • Các giấy tờ liên quan như bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật, giấy tờ tùy thân của người yêu cầu, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp.

Quy Trình Tiếp Nhận và Xử Lý Đơn Yêu Cầu Thi Hành Án

Khi tiếp nhận đơn yêu cầu thi hành án, cơ quan thi hành án dân sự có trách nhiệm kiểm tra các tài liệu, đưa vào sổ theo dõi và thông báo cho người yêu cầu thi hành án. Sau khi tiếp nhận đầy đủ yêu cầu, cơ quan thi hành án sẽ phân công Chấp hành viên tiến hành các bước tiếp theo, bao gồm việc thông báo cho người phải thi hành án và yêu cầu thực hiện nghĩa vụ.

Nếu chủ doanh nghiệp không tự nguyện thi hành án trong thời hạn quy định, cơ quan thi hành án sẽ tiến hành xác minh tài sản và các biện pháp cưỡng chế, bảo đảm thi hành án nếu cần thiết.

Xác Minh Điều Kiện Thi Hành Án

Nếu chủ doanh nghiệp không thi hành án trong thời hạn tự nguyện, Chấp hành viên sẽ tiến hành xác minh tài sản và khả năng thi hành án của doanh nghiệp. Việc xác minh này được thực hiện trong vòng 10 ngày kể từ khi hết thời gian tự nguyện thi hành án. Trong trường hợp doanh nghiệp chưa có điều kiện thi hành án, Chấp hành viên sẽ phải tiến hành xác minh lại sau một thời gian để đảm bảo không bỏ sót tài sản của doanh nghiệp.

Áp Dụng Các Biện Pháp Bảo Đảm Thi Hành Án

Nếu có dấu hiệu cho thấy chủ doanh nghiệp đang cố tình tẩu tán tài sản hoặc trốn tránh thi hành án, người yêu cầu thi hành án có quyền yêu cầu cơ quan thi hành án áp dụng các biện pháp bảo đảm thi hành án. Theo quy định tại Điều 66, Luật Thi hành án Dân sự 2008 (sửa đổi, bổ sung năm 2014), các biện pháp bảo đảm này bao gồm:

  • Phong tỏa tài khoản ngân hàng.
  • Tạm giữ tài sản và giấy tờ quan trọng.
  • Tạm dừng việc thay đổi hiện trạng tài sản.

Các biện pháp này giúp ngăn chặn hành vi tẩu tán tài sản và đảm bảo việc thi hành án được thực hiện đúng tiến độ.

Cưỡng Chế Thi Hành Án

Khi hết thời gian tự nguyện thi hành án mà chủ doanh nghiệp vẫn không thực hiện nghĩa vụ, cơ quan thi hành án sẽ thực hiện các biện pháp cưỡng chế theo quy định tại Điều 71 của Luật Thi hành án Dân sự. Các biện pháp cưỡng chế này có thể bao gồm:

  • Trừ tiền từ tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp.
  • Thu hồi tài sản và bán đấu giá để thực hiện nghĩa vụ.
  • Kê biên tài sản của doanh nghiệp.

Tố Giác Hành Vi Không Chấp Hành Án

Nếu có dấu hiệu cho thấy chủ doanh nghiệp cố tình tẩu tán tài sản hoặc gian dối trong việc thực hiện bản án, người yêu cầu thi hành án có thể làm đơn tố giác hành vi vi phạm pháp luật của doanh nghiệp hoặc người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Hành vi này có thể bị xử lý hình sự theo Điều 380 của Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).

 

Phương thức xử lý khi khi chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án
Phương thức xử lý khi khi chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án

Lưu Ý Quan Trọng Khi Xử Lý Tình Huống Chủ Doanh Nghiệp Cố Tình Không Thi Hành Án

Khi đối mặt với tình huống chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án, người yêu cầu thi hành án cần lưu ý một số vấn đề quan trọng để bảo vệ quyền lợi của mình:

  • Thời hiệu yêu cầu thi hành án: Người yêu cầu thi hành án phải đảm bảo yêu cầu trong thời gian 5 năm kể từ ngày bản án có hiệu lực.
  • Phối hợp với cơ quan thi hành án: Người yêu cầu thi hành án cần thường xuyên liên hệ với cơ quan thi hành án để nắm tình hình và có các biện pháp phù hợp.
  • Không tự ý cưỡng chế: Mọi hành động liên quan đến thi hành án cần được thực hiện thông qua cơ quan thi hành án có thẩm quyền.
  • Sự hỗ trợ của luật sư: Trong các trường hợp phức tạp, việc tham vấn và nhận sự hỗ trợ từ các luật sư chuyên nghiệp sẽ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.

Luật sư tư vấn và hỗ trợ thủ tục yêu cầu thi hành án 

  • Tư vấn về quy trình, thủ tục thi hành án dân sự và các giải pháp xử lý khi chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án
  • Soạn đơn yêu cầu thi hành án
  • Đại diện theo quyền cho người được thi hành án trong quá trình làm việc với cơ quan thi hành án và các cơ quan có thẩm quyền khác
  • Hỗ trợ xác định, thu thập thông tin về tài sản, thu nhập của doanh nghiệp
  • Tư vấn và hỗ trợ áp dụng các biện pháp bảo đảm, biện pháp cưỡng chế thi hành án phù hợp

Luật sư tư vấn về thi hành án
Luật sư tư vấn về thi hành án

Việc xử lý tình huống khi chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án đòi hỏi một quy trình cụ thể và các biện pháp pháp lý rõ ràng. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc yêu cầu doanh nghiệp thi hành án, hãy liên hệ ngay với Chuyên tư vấn luật qua hotline 1900636387 để được các Luật sư tư vấn và hỗ trợ giải pháp kịp thời, chuyên nghiệp. Chuyên tư vấn luật cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, nhanh chóng và hiệu quả, giúp Quý khách hàng giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan một cách thuận lợi và đúng quy định.

Nguồn: Hướng xử lý khi chủ doanh nghiệp cố tình không thi hành án

>>> Xem thêm:

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

TÌM HIỂU QUY ĐỊNH VỀ GIỮ LẠI TIỀN BẢO HÀNH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

Trong lĩnh vực xây dựng, việc đảm bảo chất lượng công trình luôn là yếu tố then chốt, quyết định sự bền vững và an toàn của dự án. Bên cạnh đó, việc bảo vệ quyền lợi của chủ đầu tư cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình hợp tác. Chính vì vậy, " giữ lại tiền bảo hành công trình " đã trở thành một điều khoản phổ biến, được quy định rõ ràng trong các hợp đồng xây dựng. Vậy tiền bảo hành công trình là gì? Mục đích của việc giữ lại tiền bảo hành là gì? Những quy định pháp lý nào liên quan đến vấn đề này? Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn chi tiết và toàn diện về quy định giữ lại tiền bảo hành công trình xây dựng. Khi nào được giữ tiền bảo hành nhà ở của nhà thầu Mục Đích Giữ Lại Tiền Bảo Hành Công Trình Tiền bảo hành công trình, về bản chất, là một phần giá trị hợp đồng xây dựng mà chủ đầu tư tạm thời giữ lại sau khi công trình hoàn thành. Khoản tiền này đóng vai trò như một "cam kết" từ phía nhà t...

Xác định quan hệ trong tranh chấp đất đai

          Trong quá trình tham gia quan hệ pháp luật đất đai, việc bất đồng quan điểm, mâu thuẫn, xung đột ý kiến là điều khó tránh khỏi. Khi xảy ra mâu thuẫn về mặt lợi ích, xung đột về quyền lợi và nghĩa vụ của các chủ thể trong quan hệ pháp luật đất đai sẽ được gọi là tranh chấp đất đai. Quan hệ tranh chấp đất đai I. Những vấn đề lý luận liên quan đến tranh chấp đất đai 1. Khái niệm tranh chấp đất đai         Đất đai là loại tài sản đặc biệt, là tài nguyên của quốc gia được nhà nước giao cho người dân để sử dụng, quản lý. Đất đai không thuộc sở hữu của các bên tranh chấp mà thuộc sở hữu toàn dân. Điều này đã được quy định tại Điều 53 Hiến pháp 2013 và quy định cụ thể tại Điều 4 Luật Đất đai 2013: “Đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Nhà nước trao quyền sử dụng đất cho người sử dụng đất theo quy định của Luật này.”.         T...

PHÁP LUẬT VỀ HỢP ĐỒNG THI CÔNG NỘI THẤT

Hợp đồng thi công nội thất là văn bản pháp lý quan trọng, ghi nhận sự thỏa thuận giữa chủ đầu tư và đơn vị thi công về việc thiết kế, sản xuất, và lắp đặt nội thất cho một công trình xây dựng. Hợp đồng này bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo cho việc thi công nội thất được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng, và đúng quy định của pháp luật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về hợp đồng thi công nội thất , bao gồm các loại hình hợp đồng, điều khoản quan trọng, những lưu ý khi ký kết, và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp từ Chuyên Tư Vấn Luật. Hợp đồng thi công nội thất Hợp Đồng Thi Công Nội Thất Hợp đồng thi công nội thất thuộc nhóm hợp đồng dịch vụ, được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau: Bộ luật Dân sự 2015 Luật Thương mại 2005 Luật Xây dựng 2014 Nghị định 37/2015/NĐ-CP Các loại hình hợp đồng thi công nội thất: Hợp đồng trọn gói: Bao gồm tất cả các công đoạn từ thiết kế đến thi công hoàn thiện. Hợp đồng theo đơn giá cố địn...